Niềng răng trong suốt AI tiếng anh và các thuật ngữ nha khoa liên quan có lẽ còn xa lạ với nhiều người. Tuy nhiên, niềng răng trong suốt ngày càng được ưa chuộng nên tìm hiểu thuật ngữ tiếng anh không thể bỏ qua. Cùng Bệnh viện JW Hàn Quốc tìm hiểu chi tiết qua bài viết này nhé.
Khái niệm về Niềng răng trong suốt AI
Niềng răng trong suốt ứng dụng AI vào công nghệ thiết kế và sản xuất niềng. Là phương pháp chỉnh nha bằng khay nhựa vô hình. Được tạo ra dựa trên khuôn răng mỗi người, nên khay niềng ôm khít răng. Hiệu quả chỉnh nha bằng phương pháp này vô cùng cao. Trung bình mỗi liệu trình sẽ dùng 25 – 40 khay, tùy tình trạng khách hàng. Thời gian kéo dài chỉ từ 1 – 2 năm. Trẻ con sẽ có thời gian niềng ngắn hơn so với người lớn. Sử dụng phương pháp chỉnh răng càng sớm hiệu quả càng nhanh.
Niềng răng trong tiếng Anh sử dụng những từ sau đây
- Orthodontics (/ɔ:θoudɔntiks/): Từ có nguồn gốc từ Hy Lạp. Trong đó, “orthos” có nghĩa là nắn chỉnh, “Odont” nghĩa là răng. Vì thế, ý nghĩa của “Orthodontics” có thể hiểu là chỉnh nha, xếp răng thẳng hàng.
- Braces (/breiz/): Mang nghĩa cải thiện khớp răng, nắn chỉnh và giúp răng cân đối. Là từ được sử dụng nhiều hơn so với từ Orthodontics.
Niềng răng trong suốt AI tiếng Anh có gì?
Ở mỗi quốc gia sẽ có cách gọi niềng răng trong suốt khác nhau. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới nên cách gọi niềng răng trong suốt bằng tiếng Anh vẫn được dùng phạm vi toàn cầu.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến niềng răng trong suốt AI:
- Clear aligners (clear braces): Niềng răng trong suốt, đây cũng là thuật ngữ chính được sử dụng để chỉ đến phương pháp này.
- Invisalign: Là một thương hiệu nổi tiếng cung cấp các loại niềng răng trong suốt.
- Tray: Là tấm lớp mỏng được làm bằng chất liệu trong suốt dùng để đeo lên răng.
- Retainer: Là hàm duy trì dùng để giữ cho răng giữa các lần điều chỉnh.
- Tray case (Clear aligner case): Hộp để bảo quản niềng răng trong suốt khi không sử dụng.
- Interproximal reduction: Quá trình xử lý giảm kích thước giữa răng để tạo không gian cho răng.“Clear aligner” được sử dụng rộng rãi
- Chewies: Các miếng nhựa được dùng để nhai để giúp miếng nhựa trong suốt đúng vị trí.
- Tracking: Quá trình theo dõi và ghi nhận tiến trình điều chỉnh vị trí răng.
Những tình trạng răng phổ biến cần sử dụng Niềng răng trong suốt AI
- Orthodontic treatment: Điều trị chữa răng, bao gồm cả niềng răng.
- Overbite: Tình trạng răng trên nhô quá cao so với răng dưới.
- Underbite: Tình trạng răng dưới nhô quá cao so với răng trên.
- Crossbite: Tình trạng răng trên và răng dưới không khớp với nhau.
- Malocclusion: Tình trạng không khớp hoặc không đúng cách giữa răng trên và răng dưới.
- Răng khấp khểnh (Uneven Tooth): Răng mọc không đều và sắp xếp lộn xộn làm cho hàm răng trở nên kém duyên.
- Răng thưa (Gap-toothed): Giữa các răng có một khoảng trống nhất định.
Tình trạng răng nên sử dụng Niềng răng trong suốt AI bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến răng miệng nên biết:
- Mouth: miệng
- Gum: lợi (nướu)
- Baby tooth: răng sữa
- Permanent tooth: răng vĩnh viễn
- Incisor: răng cửa
- Molar: răng hàm
- Wisdom tooth: răng khôn
- False tooth: răng giả
- Bite: cắn
- Chew: nhai
- Swallow: nuốt
Địa chỉ uy tín dành cho Niềng răng trong suốt AI
Hiện nay Khoa Răng Hàm Mặt – Bệnh viện JW Hàn Quốc là bệnh viện mang tiêu chuẩn 5 sao cung cấp phương pháp chỉnh nha hiện đại này. Cung cấp cơ sở vật chất tân tiến, cùng đội ngũ bác sĩ nha khoa giàu chuyên môn và tay nghề. Đến với Khoa Răng Hàm Mặt – Bệnh viện JW Hàn Quốc, bác sĩ sử dụng máy quét iTero 5D thế hệ mới nhất. Phục vụ dịch vụ niềng răng trong suốt AI cho khách hàng.
Dịch vụ niềng răng trong suốt AI tại bệnh viện JW
Ngoài ra quá trình tư vấn, thăm khám diễn ra nhiều bước. Từ thăm khám, tư vấn tình trạng răng đến lấy dấu răng, rồi tạo khay răng trong suốt. Kết thúc quá trình sử dụng khay răng sẽ là đeo hàm duy trì.
Đặt lịch thăm khám tại Bệnh viện JW Hàn Quốc. Quý khách vui lòng liên hệ qua số Hotline: 0968681111 hoặc đặt lịch trực tiếp tại đây.