Bảng giá dịch vụ tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW 2024 

Bảng giá các dịch vụ phẫu thuật thẩm mỹ, tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW. Luôn là những thắc mắc của rất nhiều chị em làm đẹp, khi có ý định thực hiện các dịch vụ làm đẹp chuẩn Hàn ngay tại Việt Nam. Sau đây là bảng giá chi tiết các dịch vụ!

Làm đẹp tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW

Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW được Bộ Y tế cấp phép. Sử dụng các công nghệ hiện đại. Hoạt động nhượng quyền chính thức từ Bệnh viện Jeong Won tại Thủ đô Seoul – Hàn Quốc.

Khi thực hiện thẩm mỹ tại JW, quý khách hàng sẽ được đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Đội ngũ bác sĩ thẩm mỹ với kinh nghiệm chuyên môn sâu. Được đào tạo và học tập chính quy.
  • Thẩm mỹ đảm bảo giữ vẻ đẹp tự nhiên, hài hòa với gương mặt từng người
  • Hạn chế đau đớn, sẹo xấu sau phẫu thuật.
  • Kết quả thẩm mỹ thay đổi sau thực hiện

Bảng giá dịch vụ đã bao gồm VAT

Bảng giá thẩm mỹ tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW 

Tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW, giá các dịch vụ được phân chia rõ ràng và cụ thể. Phù hợp với từng tình trạng khách hàng và mang lại chế độ đãi ngộ, chăm sóc đặc biệt. 

DỊCH VỤ CHI TIẾTĐVTSỐ TIỀNGHI CHÚ
MÍ TRÊN
TM01Bấm mí (tiêu chuẩn Hàn Quốc)Lần17.000.000
TM02Bấm mí kết hợp lấy túi mỡLần20.000.000
TM03Phẫu thuật tạo mắt 2 mí= Cắt mắtLần17.000.000
TM04Cắt mắt hai mí cấu trúc mắt khóLần35.000.000
TM05Điều trị sụp mi (mí trên)Lần45.000.000Tái PT +10.000.000
TM06Điều trị sụp mi (mí trên) bằng chỉ siliconLần50.000.000
TM07PT điều trị sụp mi (1 bên)+ cắt mắt (1 bên)Lần35.000.000
TM08Điều trị quặm mi mí trênLần30.000.000Tái PT +10.000.000
TM09Lấy mỡ da thừa mí trênLần17.000.000Tái PT +10.000.000
TM10Lấy mỡ da thừa mí trên+ nâng đuôi míLần20.000.000
TM11Nâng cơ đuôi mắtLần10.000.000
TM12Phẫu thuật cắt mí mắt+ cấy mỡ hốc mắt sâuLần40.000.000
TM13PT cấy mỡ hốc mắt sâu (1 bên)+ cắt mắt (1 bên)Lần35.000.000Tái PT +10.000.000
TM14Phẫu thuật mắt toLần45.000.000
TM15Phẫu thuật mắt to (1 bên)+ cắt mắt (1 bên)Lần35.000.000Tái PT +10.000.000
TM16Tái phẫu thuật mí trên mổ lại lần 1Lần30.000.000 – 40.000.000
TM17Tái phẫu thuật mí trên mổ lại lần 2Lần45.000.000 – 50.000.000
TM18Tái phẫu thuật mí trên mổ lại lần 3Lần55.000.000 – 60.000.000
TM19Treo chân màyLần15.000.000
TM20Treo chân mày nội soi 4xLần50.000.000
TM21Treo chân mày bằng chỉ MintLần30.000.000
TM22Cắt u vàng (1 bên mí trên hoặc mí dưới)Lần7.000.000
MẮT MI DƯỚI
TM23LMDTMDLần15.000.000
TM24MidfaceLần35.000.000
TM25Midface kết hợp căng da mặt bằng chỉ V-liftLần65.000.000
TM26Mở rộng góc mắt ngoàiLần10.000.000
TM27Mở rộng góc mắt trongLần10.000.000
TM28Phẫu thuật điều trị lật mi dướiLần35.000.000
TM29Phẫu thuật điều trị lật mi dưới kết hợp căng chỉLần60.000.000
TM30Điều trị lật mi mí dưới bằng chỉLần40.000.000
TM31Ghép da điều trị lật mi mí dưới (ghép da sau tai)Lần40.000.000-50.000.000
TM32Nạo silicon/ filler mí dướiLần20.000.000
TM33Cấy mỡ vùng lõm mi dưới (sử dụng mỡ đùi hoặc bụng)Lần20.000.000
TM34Cấy mỡ vùng lõm mi dưới (biểu bì mông)Lần30.000.000
TM35Phẫu thuật tạo bọng mắt dễ thươngLần20.000.000
TM36Phẫu thuật điều trị quặm mi mí dướiLần30.000.000
PHẪU THUẬT MŨI
TM37Thu gọn cánh mũiLần10.000.000
TM38Nạo silicon mũiLần30.000.000
TM39Rút chỉ mũi (trường hợp đã nâng mũi bằng chỉ)Lần30.000.000
TM40Bọc M đầu mũi – mổ hởLần20.000.000
TM41Bọc M đầu mũi – mổ kínLần15.000.000
TM42Nâng mũi Hàn QuốcLần20.000.000
TM43Nâng mũi Hàn Quốc (sử dụng sóng Megaderm)Lần35.000.000
TM44Nâng mũi Hàn Quốc (sử dụng sóng Sugiform)Lần35.000.000
TM45Nâng mũi Hàn Quốc+ bọc Megaderm đầu mũiLần30.000.000
TM46Nâng mũi bọc sụn vành taiLần30.000.000
TM47Nâng mũi bọc sụn vành tai kèm bọc Megaderm đầu mũiLần40.000.000
TM48Nâng mũi bọc sụn vành tai kèm bọc Megaderm sóng mũiLần45.000.000
TM49Nâng mũi S-LineLần60.000.000
TM50Nâng mũi S-Line tái phẫu thuật (mũi khó)Lần90.000.000-100.000.000Tuỳ mức độ
TM51Nâng mũi S-Line + cắt cánh mũiLần70.000.000Tái PT +10.000.000
TM52Nâng mũi S-Line + chỉnh vách ngănLần70.000.000Tái PT +10.000.000
TM53Nâng mũi S-Line + chỉnh xương gồLần70.000.000Tái PT +10.000.000
TM54Nâng mũi S-Line + Hạ xương bèLần70.000.000Tái PT +10.000.000
TM55Nâng mũi S-Line 3DLần70.000.000Tái PT +10.000.000
TM56Nâng mũi S-Line 3D + chỉnh vách ngănLần80.000.000Tái PT +5.000.000
TM57Nâng mũi S-Line 3D + bọc Megaderm đầu mũiLần80.000.000Tái PT +5.000.000
TM58Nâng mũi S-Line 3D + chỉnh xương gồLần80.000.000Tái PT +5.000.000
TM59Nâng mũi S-Line 3D + Hạ xương bèLần80.000.000Tái PT +5.000.000
TM60Nâng mũi S-Line 3D+ cắt cánh mũiLần80.000.000Tái PT +5.000.000
TM61Nâng mũi S-Line + sụn tự thân hoàn toàn (biểu bì mông)Lần80.000.000Tái PT +10.000.000
TM62Nâng mũi S-Line bọc Megaderm toàn bộLần80.000.000Tái PT +10.000.000
TM63Nâng mũi S-Line sử dụng sóng SurgiformLần80.000.000Tái PT +10.000.000
TM64Nâng mũi S-Line PlusLần80.000.000Tái PT +10.000.000
TM65Vách ngăn 3DLần10.000.000
TM66Nâng mũi S-Line Plus bọc Megaderm toàn bộLần90.000.000
TM67Nâng mũi S-Line sụn sườn tự thânLần100.000.000
TM68Nâng mũi S-Line sụn tự thân hoàn toàn (biểu bì mông) + sụn sườn tự thân dựng trụ mũiLần120.000.000
TM69Nâng mũi S-Line TutoplastLần90.000.000
TM70Phẫu thuật chỉnh mũi gồ không đặt sóngLần25.000.000
TM71Chỉnh vách ngăn không đặt sóngLần35.000.000
TM72Thu hẹp xương mũi không đặt sóngLần25.000.000
THẨM MỸ HÀM – MẶT
TM73PT điều trị cười hở lợi+ hạ cơ nâng môiLần30.000.000
TM74PT hàm hô (hàm trên)Lần80.000.000
TM75PT hàm hô (hàm trên) + điều trị hở lợiLần85.000.000
TM76Phẫu thuật hàm hô (hai hàm)Lần140.000.000
TM77Phẫu thuật hàm hô trên + trượt cằmLần130.000.000
TM78PT Lefort 1 hàm trênLần90.000.000
TM79Phẫu thuật vẩu hàm dưới BSSOLần100.000.000
TM80PT Lefort 1 hàm trên + BSSO hàm dướiLần180.000.000
TM81Độn gò máLần30.000.000
TM82Độn rãnh mũi máLần30.000.000
TM83Độn thái dương sụn mềm Hàn QuốcLần30.000.000
TM84Gọt góc hàmLần80.000.000
TM85Ghép xương góc hàm vào cằmLần50.000.000
TM86Gọt góc hàm + gọt cành ngangLần90.000.000
TM87Gọt góc hàm + gọt cành ngang + gọt góc cằm vuôngLần100.000.000
TM88Gọt hàm + điều chỉnh trục xương cằmLần120.000.000
TM89Gọt mặt V-LineLần80.000.000Tái PT +20.000.000
TM90Gọt mặt V-Line + điều chỉnh trục xương cằmLần120.000.000
TM91Gọt mặt V-Line + trượt cằmLần120.000.000
TM92Hạ xương gò máLần70.000.000Tái PT +10.000.000
TM93Nâng xương gò máLần100.000.000
TM94Lấy túi mỡ máLần20.000.000
TM95Gọt cằm V-LineLần60.000.000
TM96Độn cằm bằng implant Hàn Quốc (không nẹp vít)Lần20.000.000
TM97Gọt xương góc cằmLần50.000.000
TM98Cắt ngắn cằmLần50.000.000
TM99Gọt xương góc cằm kết hợp cắt ngắn xương cằmLần70.000.000
TM100Độn cằm nẹp vít cố địnhLần30.000.000Tái PT +5.000.000
TM101Phẫu thuật trượt cằmLần50.000.000
TM102Nạo silicon vùng cằmLần30.000.000
TM103Tháo độn cằmLần15.000.000
TM104Tháo độn thái dươngLần20.000.000
CĂNG DA MẶT
TM105Căng da mặt bằng chỉ Ultra V-lift Hàn QuốcLần60.000.000
TM106Căng da mặt bằng chỉ vàng 24k Hàn QuốcLần200.000.000
TM107Căng da mặt bằng chỉ Mesh LiftLần85.000.000
TM108Căng da mặt bán phầnLần80.000.000Tái PT +10.000.000
TM109Căng da mặt bán phần kết hợp căng da cổLần100.000.000Tái PT +20.000.000
TM110Căng da mặt bán phần + căng da thái dươngLần85.000.000
TM111Căng da tránLần40.000.000Tái PT +5.000.000
TM112Căng da thái dươngLần30.000.000Tái PT +10.000.000
TM113Căng da cổLần50.000.000Tái PT +10.000.000
TM114Căng da mặt bằng chỉ Mint (2 sợi/1 bên)Lần40.000.000
THẨM MỸ NGỰC – MÔNG
TM115Nâng mông túi Nano chipLần120.000.000
TM116PT cắt tuyến vú phụLần30.000.000
TM117PT cắt bỏ mô tuyến ngực (đường quầng)Lần80.000.000
TM118PT cắt bỏ mô tuyến ngực (đường nách)Lần120.000.000
TM119Nâng ngực túi Nano ChipLần100.000.000
TM120Nâng ngực Golden Line túi Nano chipLần150.000.000
TM121Nâng ngực túi NanoLần90.000.000
TM122Nâng ngực Golden Line túi NanoLần140.000.000
TM123Nâng ngực túi Nano Chip DemiLần120.000.000
TM124Nâng ngực Golden Line túi Nano chip DemiLần180.000.000
TM125Nâng ngực túi Mentor giọt nướcLần130.000.000
TM126Nâng ngực túi Mentor tròn trơnLần100.000.000
TM127Lưu ý: size túi ngực >400cc phụ thu thêmLần5.000.000
TM128Thu gọn ngực phì đạiLần150.000.000
TM129Thu gọn đầu tiLần15.000.000
TM130Thu gọn quầng ngựcLần20.000.000
TM131Phẫu thuật chữa núm vú tụtLần20.000.000
TM132Chỉnh hình ngực xệ – Cấp độ 1Lần50.000.000
TM133Chỉnh hình ngực xệ – Cấp độ 2Lần60.000.000
TM134Chỉnh hình ngực xệ – Cấp độ 3Lần80.000.000
TM135Chỉnh hình ngực xệ – Cấp độ 4Lần120.000.000 -150.000.000
TM136Treo tuyến đường quầng 2 vòngLần70.000.000
TM137Treo tuyến hình múi camLần30.000.000
TM138Treo tuyến đường quầngLần20.000.000
TM139Treo tuyến hình mỏ neoLần120.000.000 -150.000.000
TM140Treo tuyến hình vợtLần80.000.000-100.000.000
TM141Nạo silicon ngựcLần60.000.000
TM142Tháo túiLần50.000.000
HÚT MỠ – CĂNG DA BỤNG
TM143Hút mỡ bắp tayLần30.000.000 – 40.000.000
TM144Hút mỡ đùiLần50.000.000
TM145Hút mỡ bụng toàn bộ – Cấp độ 1Lần70.000.000
TM146Hút mỡ bụng toàn bộ – Cấp độ 2Lần80.000.000
TM147Hút mỡ bụng toàn bộ – Cấp độ 3Lần90.000.000
TM148Hút mỡ nọng cằmLần20.000.000 – 25.000.000
TM149Hút mỡ lưngLần40.000.000
TM150Hút mỡ vùng bả vaiLần15.000.000 – 20.000.000
TM151Hút mỡ hôngLần40.000.000
TM152Hút mỡ vùng eoLần30.000.000 – 40.000.000
TM153Hút mỡ vùng hố náchLần30.000.000
TM154Căng da vùng hố náchLần40.000.000
TM155Hút mỡ bắp chânLần20.000.000 – 30.000.000
TM156Căng da nọng cằmLần30.000.000
TM157Căng da bụng miniLần80.000.000
TM158Căng da bụng mini kết hợp dời rốn trongLần90.000.000
TM159Căng da bụng toàn bộ – Cấp độ 1Lần95.000.000
TM160Căng da bụng toàn bộ – Cấp độ 2Lần100.000.000
TM161Căng da bụng toàn bộ – Cấp độ 3Lần120.000.000-150.000.000
TM162Căng da đùiLần60.000.000
TM163Điều trị thoát vị rốnLần50.000.000
CẤY MỠ TỰ THÂN
TM164Cấy mỡ thái dương/ giữa 2 đầu chân màyLần20.000.000
TM165Cấy mỡ cằmLần30.000.000
TM166Cấy mỡ tránLần30.000.000
TM167Cấy mỡ sóng mũiLần10.000.000
TM168Cấy mỡ vùng máLần40.000.000
TM169Cấy mỡ tầng giữa mặtLần40.000.000
TM170Cấy mỡ môi trênLần15.000.000
TM171Cấy mỡ môi dướiLần15.000.000
TM172Cấy mỡ trái taiLần20.000.000
TM173Cấy mỡ bàn tayLần50.000.000
TM174Cấy mỡ ngón tayLần30.000.000
TM175Cấy mỡ mu bàn tayLần40.000.000
TM176Cấy mỡ bàn chânLần60.000.000
TM177Cấy mỡ mặt toàn bộLần80.000.000
TM178Cấy mỡ rãnh mũi máLần25.000.000
TM179Cấy mỡ ngựcLần100.000.000
TM180Cấy mỡ vùng môngLần100.000.000
DỊCH VỤ KHÁC
TM181Khâu lỗ ở trái tai (1 bên)Lần4.000.000
TM182Má lúm đồng tiền (1 bên)Lần7.000.000
TM183Phẫu thuật môi dày thành môi mỏng (1 môi)Lần10.000.000
TM184Nạo filler môiLần10.000.000
TM185Cắt tuyến mồ hôi náchLần20.000.000
TM186Thẩm mỹ tạo hình môi trái timmôi10.000.000
TM187Rút sóng mũi nhân tạoLần10.000.000
TM188Thẩm Mỹ Tầng Sinh Môn (toàn bộ)Lần25.000.000
TM189Thẩm Mỹ Tầng Sinh Môn (âm đạo)Lần15.000.000
TM190Thẩm Mỹ Tầng Sinh Môn (môi bé)Lần10.000.000
TM191Thẩm Mỹ Tầng Sinh Môn (môi lớn)Lần10.000.000
TM192Cắt sẹo lồi vành tai+ tiêm Kcort dự phòngLần15.000.000 – 20.000.000
TM193Tiêm tan mỡ nọng cằmLần5.000.000
TM194Tiêm tan mỡ máLần7.000.000
TM195Tiêm tan mỡ bắp tayLần10.000.000
TM196Tiêm tan mỡ bụngLần20.000.000
TM197Tiêm tan mỡ đùiLần20.000.000
TM198Tiêm tan filler (không rõ loại)Lần5.000.000
TM199Tiêm botox vùng tránLần7.000.000 – 10.000.000
TM200Tiêm botox vùng đuôi mắtLần5.000.000
TM201Tiêm botox vùng rãnh giữa 2 đầu cung màyLần4.000.000
TM202Tiêm botox mí dướiLần5.000.000
TM203Tiêm botox góc hàmLần10.000.000
TM204Tiêm Restylane, Juvederm (sóng mũi, môi, cằm)Lần16.000.000 /cc

Bảng giá dịch vụ Nha khoa tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW

Dưới đây là bảng giá dịch vụ Nha khoa tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW.

DỊCH VỤ CHI TIẾTĐVTSỐ TIỀNGHI CHÚ
TRỤ IMPLANT
NK02Trụ ETK (bao gồm abutment)Trụ35.000.000
NK03Trụ DENTIUM Hàn Quốc (bao gồm abutment)Trụ30.000.000
NK04Trụ STRAUMANN Thụy Sỹ (bao gồm abutment)Trụ41.000.000
NK05Implant nước STRAUMANN Thụy Sỹ cao cấpTrụ50.000.000
IMPLANT TOÀN HÀM
NK06All on 4 (Straumann Thụy Sỹ)Hàm260.000.000
NK07All on 4 (Neodent Brazil)Hàm160.000.000
NK08All on 4 (ETK Active)Hàm200.000.000
NK09All on 6 (Straumann Thụy Sỹ)Hàm300.000.000
NK10All on 6 (Neodent Brazil)Hàm200.000.000
NK11All on 6 (ETK Active)Hàm270.000.000
GHÉP XƯƠNG, NÂNG XOANG
NK12Ghép xương chậuHàm50.000.000
NK13Ghép 0,5cc xương + 1 màng xươngRăng13.000.000
NK14Ghép 1 cc xương + 1 màng xươngRăng15.000.000
NK15Phẫu thuật mô mềm trên Implant bằng ghép nướuRăng5.000.000
NK16Ghép nướu tự thân (1 răng)Răng5.000.000
NK17Ghép nướu tự thân (2 răng trở lên)Răng3.000.000
NK18Ghép nướu Alloderm/ MegadermMiếng10.000.000
NK19Ghép xương bột nhân tạo 0,25gRăng4.000.000
NK20Ghép xương bột nhân tạo 0,5gRăng6.000.000
NK21Ghép xương bột nhân tạo 1gRăng8.000.000
NK22Ghép xương khối tự thân – 1 răngRăng8.000.000
NK23Ghép 1 màng PRPRăng4.000.000 – 6.000.000
NK24Ghép 1 màng collagenRăng4.000.000 – 6.000.000
NK25Nâng xoang kínRăng6.000.000
NK26Nâng xoang hởRăng12.000.000
NK27Phụ thu phục hình trên Implant nơi khácRăng2.000.000
NK28Tháo ImplantRăng2.000.000
NK29Phí gây mêLần20.000.000
NK30Phí tiền mêLần10.000.000
NK31Abutment C-TechRăng7.000.000
NK32Abutment ETKRăng7.000.000
NK33Abutment StraumannRăng10.000.000
NK34Abutment Neodent thẳngRăng4.000.000
NK35Abutment Neodent nghiêngRăng5.000.000
NK36Abutment Dentium thẳngRăng2.000.000
NK37Abutment Dentium nghiêngRăng3.000.000
RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT
NK38Răng sứ kim loại TitanRăng3.500.000
NK39Răng sứ ZiconiaRăng8.000.000
NK40Răng sứ LavaRăng10.000.000
NK41Răng tạm cố định trên ImplantRăng2.000.000
PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH TOÀN HÀM TRÊN IMPLANT
NK42Hàm tạm cố địnhHàm6.000.000
NK43Phục hình All on 4Hàm khung kim loại CAD/CAM + Sứ kim loạiHàm80.000.000

 

DỊCH VỤ CHI TIẾTĐVTSỐ TIỀNGHI CHÚ
NK44Phục hình All on 6Hàm khung kim loại CAD/CAM + Sứ kim loạiHàm100.000.000
NK45Phục hình All on 4Hàm khung kim loại CAD/CAM + Sứ toàn sứHàm120.000.000
NK46Phục hình All on 6Hàm khung kim loại CAD/CAM + Sứ toàn sứHàm140.000.000
NK47Phục hình All on 4Hàm khung PEKKTON Sứ toàn sứHàm150.000.000
NK48Phục hình All on 6Hàm khung PEKKTON Sứ toàn sứHàm170.000.000
NK49Ốc multiCon1.000.000
PHỤC HÌNH THÁO LẮP TOÀN HÀM TRÊN IMPLANT
NK50Phục hình tháo lắp trên Bi ( 2 /4 trụ)40.000.000/60.000.000
NK51Phục hình tháo lắp trên Bar CAD/CAM80.000.000
CHỈNH NHA – NIỀNG RĂNG1 Hàm2 Hàm
NK52Khám và tư vấnMiễn phíMiễn phí
NK53Gói dữ liệu chỉnh nha có chụp phim(Khám lấy dấu + Chụp 3 phim X-quang + Kế hoạch điều trị)2.000.0002.000.000
NK54Gói dữ liệu chỉnh nha không chụp phim(Khám lấy dấu + Kế hoạch điều trị)10000001.000.000
NK55Niềng răng mắc cài kim loại chuẩn30.000.00060.000.000
NK56Niềng răng mắc cài kim loại tự buộc35.000.00065.000.000
NK57Niềng răng mắc cài sứ Nano40.000.00075.000.000
NK58Niềng răng mắc cài sứ Nano Tự buộc45.000.00085.000.000
NK59Niềng răng mắc cài mặt trong (mặt lưỡi)45.000.000 – 65.000.00080.000.000 – 120.000.000
NK60Niềng răng mắc cài MTA20.000.00035.000.000
NK61Niềng răng không mắc cài Invisalign (Mỹ)75.000.000150.000.000
NK62Niềng răng không mắc cài Invisalign First cho trẻ emx84.000.000
NK63Niềng răng không mắc cài Invisalign First cho trẻ em giai đoạn 2x84.000.000
NK64Gắn lại Niềng răng mắc cài kim loại chuẩn3.000.0005.000.000
NK65Gắn lại Niềng răng mắc cài kim loại tự buộc5.000.0008.000.000
NK66Gắn lại Niềng răng mắc cài sứ Nano chuẩn5.000.0008.000.000
NK67Gắn lại Niềng răng mắc cài sứ Nano tự buộc15.000.00020.000.000
CHỈNH NHA – NIỀNG RĂNG
NK68Mắc cài kim loại chuẩnRăng300.000
NK69Mắc cài kim loại tự buộcRăng500.000
NK70Mắc cài sứ Nano chuẩnRăng800.000
NK71Mắc cài sứ Nano tự buộcRăng1.000.000
NK72Dựng trục răng (đã bao gồm vis)Răng5.000.000 – 15.000.000
CHỈNH NHA PHÒNG NGỪA + CAN THIỆP
NK73Bộ giữ khoảng cố định cho trẻCái3.000.000
NK74Khí cụ chống thói quen xấu của trẻCái4.000.000
NK75Khí cụ chức năng cố đinhCái10.000.000
NK76Chỉnh nha bằng khí cụ đơn giảnCái8.000.000
NK77Chỉnh nha bằng khí cụ phức tạpCái15.000.000 – 20.000.000
KHÍ CỤ
NK78Mini Vis (2 vis đầu tiên)Cái2.000.000
NK79Mini Vis (Từ Mini Vis thứ 3 trở đi)Cái1.000.000
NK80Máng nâng khớpCái1.000.000
NK81Khí cụ nong hàm cố địnhCái5.000.000 – 10.000.000
NK82Haw-ley Retainer (duy trì sau chỉnh nha)Cái2.000.000
NK83Clear Retainer (duy trì sau chỉnh nha)Cái1.500.000

 

DỊCH VỤ CHI TIẾTĐVTSỐ TIỀNGHI CHÚ
NK84Máng hướng dẫn phẫu thuậtCái3.000.000
NK85Máng nhaiCái5.000.000
NK86Máng hướng dẫn ra trướcCái5.000.000
NK87Mặt phẳng nhai răng trướcCái5.000.000
NK88Mặt phẳng nhai răng sauCái5.000.000
NK89Máng bảo vệ (thể thao mạnh)Cái5.000.000
PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH
NK90Răng tạm cố định PMMARăng400.000
NK91Tháo sứRăng400.000
NK92Tháo chốtRăng500.000
NK93Chốt sợiRăng1.000.000
NK94Cùi giả kim loạiRăng800.000
NK95Cùi giả sứRăng2.000.000
NK96Gắn răng sứ (răng làm ở nơi khác)Răng500.000
NK97Răng sứ TitanRăng2.500.000
NK98Mão toàn sứ Zirconia –CAD/CAMRăng6.000.000
NK99Mão toàn sứ LavaRăng8.000.000
NK100Mão toàn sứ Emax – Veneer EmaxRăng9.000.000
NK101Mão toàn sứ Lisi / Veneer LisiRăng11.000.000
NK102Inlay/Onlay ZiconiaRăng6.000.000
PHỤC HÌNH THÁO LẮP
NK103Răng Việt Nam (bán hàm)Răng400.000
NK104Răng Composite 1 lớp (bán hàm)Răng1.000.000
NK105Răng Composite 1 lớp (bán hàm)700.000Từ 3 răng trở lên
NK106Răng Composite 3 lớp (bán hàm)Răng1.200.000
NK107Khung TitanHàm3.500.000
NK108Tháo lắp toàn hàm răng Composite loại 1 lớpHàm12.000.000
NK109Tháo lắp toàn hàm răng Composite loại 3 lớpHàm20.000.000
NK110Lưới lót chống gãyHàm1.500.000
NK111Điều chỉnh bán hàm (mài chỉnh)Hàm100.000
NK112Điều chỉnh toàn hàm trên dưới (mài chỉnh)Liệu trình200.000
NK113Vá hàm gãy vỡHàm500.000
NK114Đệm hàmHàm500.000
NK115Nền nhựa dẻo Bio-SoftHàm3.000.000
NK116Móc dẻo cho hàm tháo lắpMóc500.000
NK117Nền nhựa dẻo NhậtHàm15.000.000
TẨY TRẮNG TẠI PHÒNG NHA
NK118Tẩy trắng răng Led BleachingLiệu trình4.500.000
NK119Tẩy trắng răng Combo(Tặng ép máng tẩy + thuốc tẩy trắng 1 tuýp)Liệu trình6.000.000
TẨY TRẮNG TẠI NHÀ
NK120Ép máng tẩy + thuốc tẩy trắng 3 tuýpLiệu trình1.800.000
NK121Ép máng tẩyHàm300.000
NK122Thuốc tẩy trắng tại nhàTuýp400.000
NHA KHOA TỔNG QUÁT
NK123Khám + Tư vấnLiệu trìnhMiễn phí

CHỤP FILM
NK124Chụp film Panorama1 tấm400.000

 

DỊCH VỤ CHI TIẾTĐVTSỐ TIỀNGHI CHÚ
NK125Chụp film Ceth thẳng/Ceph nghiêng (1 tấm)1 tấm400.000
NK126Chụp 3 phim(Panorama, Ceph thẳng, Ceph nghiêng)3 tấm1.000.000
NK127Chụp cone beam CT (vùng hàm,gồm cằm)Hàm1.000.000
TRÁM RĂNG
NK128Trám xoang X1Răng500.000 – 1.500.000
NK129Trám xoang X2Răng500.000 – 1.500.000
NK130Trám xoang X3,X4Răng500.000 – 1.500.000
NK131Trám xoang X5Răng500.000
NK132Đắp mặt răng – CompositeRăng1.000.000
NK133Đính đá quý vào răng (không gồm đá quý)Răng500.000
NK134Đính đá quý vào răng (bao gồm đá nhân tạo)Răng1.000.000
NHA CHU
NK135Cạo vôi răngLiệu trình500.000 – 1.500.000
NK136Xử lý mặt gốc răngRăng1.000.000
NK137Phẫu thuật cắt nướu + mài xương ổ răngRăng1.500.000
NK138Cắt thắng lưỡiLần3.000.000
NK139Cắt thắng môiLần3.000.000
NK140Cắt nướu không mài xươngRăng1.000.000
NK141Phẫu thuật nha chu 2 hàmLiệu trình25.000.000
NHỔ RĂNG
NK142Nhổ răng hoặc chân răng đơn giảnRăng400.000
NK143Nhổ răng nhiều chânRăng500.000
NK144Nhổ răng thường tiểu phẫuRăng1.500.000
NK145Nhổ răng khôn hàm trên thẳng, răng thường nhổ phòng mổRăng1.000.000
NK146Nhổ răng khôn hàm trên ngầm, thẳngRăng1.500.000
NK147Nhổ răng khôn hàm trên ngầm, nghiêngRăng2.000.000
NK148Nhổ răng khôn hàm dưới thẳngRăng1.500.000
NK149Nhổ răng khôn hàm dưới thẳng ngầm / Nghiêng 45Răng2.500.000
NK150Nhổ răng khôn hàm dưới nghiêng 90Răng3.000.000
NK151Nhổ răng khôn hàm dưới gần ống dây thần kinh răng dướiRăng4.000.000
NK152Nhổ răng ngầmRăng3.000.000
NK153Phẫu thuật cắt chóp răng (trám ngược MTA)Răng4.000.000
NK154Phẫu thuật bộc lộ giúp răng mọcRăng1.000.000
NK155Phẫu thuật bộc lộ răng ngầmRăng2.000.000
NHA KHOA TRẺ EM
NK156Nhổ răng sữa lung layRăng100.000
NK157Nhổ răng sữa chích têRăng300.000
NK158Lấy tủy + trám răng sữaRăng1.000.000
NK159Trám phòng ngừaRăng400.000
NK160Trám răngRăng400.000
NK161Che tủy DycalRăng300.000
NK162Cạo vôi đánh bóngLiệu trình200.000
CHỮA TỦY
NK163Chữa tủy răng trước ( 1 chân)Răng1.500.000
NK164Chữa tủy răng trước nhiễm trùngRăng2.000.000
NK165Chữa tủy răng trước chữa lạiRăng2.500.000
NK166Chữa tủy răng trước MTARăng2.500.000

 

DỊCH VỤ CHI TIẾTĐVTSỐ TIỀNGHI CHÚ
NK167Chữa tủy răng cối nhỏ ( 2 chân)Răng2.000.000
NK168Chữa tủy răng cối nhỏ nhiễm trùngRăng2.500.000
NK169Chữa tủy răng cối nhỏ chữa lạiRăng3.000.000
NK170Chữa tủy răng cối nhỏ MTARăng3.000.000
NK171Chữa tủy răng cối lớnRăng2.500.000
NK172Chữa tủy răng cối lớn nhiễm trùngRăng3.000.000
NK173Chữa tủy răng cối lớn chữa lạiRăng3.500.000
NK174Chữa tủy răng cối lớn MTARăng4.000.000

Bảng giá dịch vụ Chăm sóc da tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW

DỊCH VỤ CHI TIẾTĐVTSỐ TIỀNGHI CHÚ
I. ĐIỀU TRỊ DA
SK01Thăm khám điều trị các bệnh ý daLần300.000
1. Nám – Tàn nhangLần
SK02Điều trị nám công nghệ laser không xâm lấnLần3.000.000
SK03Điều trị nám công nghệ laser fractionalLần3.500.000
SK04Tinh chất trị nám MelaskinLần6.000.000
SK05Laser tàn nhang -Đốm nâuLần3.000.000-5.000.000tuỳ số lượng
2. Mụn
SK06Laser điều trị mụn viêmLần2.000.000
SK07Laser điều trị thâm mụnLần2.000.000
3. Điều trị Sẹo công nghệ Laser FractionalLần
SK08Gói Điều trị sẹo rỗLần3.000.000-7.000.000tuỳ mức độ
SK09NhẹLần3.000.000
SK10Trung bìnhLần5.000.000
SK11NặngLần7.000.000
4. Điều trị sẹo lăn kim tế bào gốcLần
SK12Lăn kim điều trị sẹo-Juvi Plus tuỳ mức độLần3.000.000-7.000.000
SK13NhẹLần3.000.000
SK14Trung bìnhLần5.000.000
SK15NặngLần7.000.000
5. Mụn thịt – mụn cóc phẳng – nốt ruồiLần
SK16Laser mụn thịt/ mụn cóc/ nốt ruồi toàn mặtLần3.000.000-7.000.000tuỳ số lượng
SK17Laser 1 nốt mụn thịt/ mụn cóc/ nốt ruồi (nhỏ)nốt500.000
SK18Laser 1 nốt mụn thịt/ mụn cóc/ nốt ruồi (to)nốt700.000
6. Giãn mạchLần
SK19Vùng mũiLần2.000.000
SK20Vùng máLần4.000.000
SK21Vùng mặtLần6.000.000
7. Da nhạy cảm – Tổn thươngLần
SK22Tinh chất phục hồi daLần6.000.000
8. Điều trị thâm,sạmLần
SK23Laser thâm môi,thâm quầng mắt ,nách ,sẹo thâm….Lần1.000.000-3.000.000tuỳ vùng
SK24Tinh chất xóa thâm quầng mắtLần3.000.000
9. Điều trị bớt – Xóa xămLần2.000.000 – 5.000.000
SK25Điều trị công nghệ LaserLầnTùy tình trạng
SK26Xóa xăm chân màyLần2.000.000
II. TRẺ HÓA DA
1. Laser trẻ hóa
SK27Trẻ hóa da Laser QSPlusLần2.000.000
SK28Trẻ hóa da Laser Fractional QSPlusLần3.500.000
2. Tiêm tinh chất trẻ hóa
SK29Tinh chất phục hồi daLần6.000.000
SK30Tinh chất trắng sáng daLần6.000.000
SK31Tinh chất CollagenLần8.000.000
SK32Tinh chất Hyaluronic Acid châu ÂuLần15.000.000
SK33Tinh chất PRP NeoLần7.000.000
SK34Tinh chất PRP PlusLần13.500.000

 

DỊCH VỤ CHI TIẾTĐVTSỐ TIỀNGHI CHÚ
SK35Tiêm Tế Bào Gốc Exosome Multi+ Hoa KỳLần50.000.000
SK36Tiêm HA kỹ thuật B.A.P ProfhiloLần60.000.000
3. Trẻ hóa da lăn kim
SK37Lăn kim PRP NeoLần8.000.000
SK38Lăn kim PRP PlusLần13.500.000
SK39Lăn kim Juvi bạcLần4.000.000
SK40Lăn kim Juvi vàngLần6.000.000
III. NÂNG CƠ – XÓA NHĂN – GIẢM MỠ
1. Công nghệ HIFU SMAS
SK41Hifu tránLần25.000.000
SK42Hifu mắtLần25.000.000
SK43Hifu nọng cằmLần25.000.000
SK44Hifu cổLần30.000.000
SK45Hifu mặt giữaLần35.000.000
SK46Hifu toàn mặtLần60.000.000
SK47Hifu hai bắp tayLần40.000.000
SK48Hifu ĐùiLần60.000.000
SK49Hifu BụngLần60.000.000
2. Công nghệ RF Duolift 4.0
SK50RF vùng mắtLần1.500.000
SK51RF nọng cằmLần2.500.000
SK52RF vùng mặtLần3.500.000
SK53RF vùng hôngLần3.500.000
SK54RF bắp tayLần4.000.000
SK55RF bắp chânLần4.000.000
SK56RF vùng bụngLần4.000.000
SK57RF vùng đùiLần4.000.000
SK58RF vùng bụng + đùiLần6.000.000
SK59RF đùi + bắp chânLần6.000.000
3. Tinh chất xóa nhăn – thon gọn body
SK60Botulinum Toxin250.000/1 IU
SK61Thon gọn góc hàm12.000.000/1 liệu trình
SK62Filler Hàn Quốc10.000.000/1cc
SK63RESTYLNANE châu Âu15.000.000/1cc
SK64Tiêm tan mỡ vùng(nọng,bắp tay,bụng)2.000.000-6.000.000Tùy tình trạng vùng
IV. TRIỆT LÔNG
SK65Ria mépGói5.000.000750.000/lần
SK66NáchGói6.500.0001.000.000/lần
SK67Viền BikiniGói6.500.0001.000.000/lần
SK68Nguyên BikiniGói9.000.0001.400.000/lần
SK69Nửa tayGói9.000.0001.400.000/lần
SK70Nguyên tayGói13.500.0002.000.000/lần
SK71Nửa chânGói13.500.0002.000.000/lần
SK72Nguyên chânGói20.000.0003.000.000/lần
SK73MặtGói10.000.0001.500.000/lần
SK74Bụng/NgựcGói10.000.0001.700.000/lần
SK75Nửa lưngGói13.500.0002.000.000/lần

 

DỊCH VỤ CHI TIẾTĐVTSỐ TIỀNGHI CHÚ
SK76Nguyên lưngGói20.000.0003.000.000/lần
V. CHĂM SÓC DA
SK77Chăm sóc da nám Revita – CLần1.200.000
SK78Chăm sóc da mụnLần1.200.000
SK79Chăm sóc da nâng cơLần1.200.000

 

Bệnh Viện JW Hàn Quốc
Từ khóa: