logo-png-benhvienjw
sdt

Dị tật mạch máu não: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị

Khám phá nguyên nhân gây ra bệnh lý dị tật mạch máu não. Tìm hiểu cách chẩn đoán chính xác và phòng ngừa hiệu quả để bảo vệ sức khỏe não bộ lâu dài.

Dị tật mạch máu là gì?

Đây là một nhóm bệnh lý liên quan đến cấu trúc bất thường của các mạch máu. Trong hoặc xung quanh não, bao gồm động mạch, tĩnh mạch và mao mạch. Các dạng phổ biến nhất gồm dị dạng động tĩnh mạch (AVM), phình mạch não, dị dạng hang (cavernous malformation) và rò mạch máu. Những bất thường này có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như xuất huyết não. Động kinh hoặc tổn thương thần kinh nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Bệnh lý có thể xuất hiện từ khi sinh (bẩm sinh) hoặc phát triển trong quá trình sống. Mặc dù một số trường hợp không có triệu chứng rõ ràng, nhưng khi vỡ hoặc chèn ép mô não. Chúng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng.

di-tat-mach-mau

Dị dạng động tĩnh mạch, phình mạch não, dị dạng hang và rò mạch máu

Nguyên nhân gây ra dị tật mạch máu

Nguyên nhân hiện chưa được xác định rõ ràng, nhưng các yếu tố sau đây:

  • Yếu tố di truyền: Một số dị tật như dị dạng hang hoặc AVM, có thể liên quan đến đột biến gen. Hoặc tiền sử gia đình mắc các bệnh lý mạch máu.
  • Bẩm sinh: Nhiều trường hợp dị tật mạch máu hình thành trong giai đoạn phát triển phôi thai. Do sự phát triển bất thường của hệ mạch máu.
  • Yếu tố môi trường: Tiếp xúc với hóa chất độc hại, bức xạ hoặc nhiễm trùng trong thai kỳ. Có thể làm tăng nguy cơ dị tật nguy hiểm ở trẻ.
  • Bệnh lý liên quan: Các bệnh như hội chứng Sturge-Weber, bệnh von Hippel-Lindau. Hoặc cao huyết áp mạn tính có thể làm tăng khả năng phát triển phình mạch.
  • Chấn thương: Chấn thương sọ não đôi khi gây tổn thương mạch máu. Dẫn đến hình thành các bất thường như rò mạch.

Mặc dù nguyên nhân chính xác vẫn đang được nghiên cứu. Việc nhận biết sớm các yếu tố nguy cơ là rất quan trọng để phòng ngừa và điều trị kịp thời.

nguyen-nhan-mah-mau

Yếu tố di truyền, không khí môi trường, chấn thương sọ não và nhiều bệnh lý liên quan

Dấu hiệu nhận biết dị tật mạch máu

Dấu hiệu nhận biết có thể thay đổi tùy thuộc vào loại dị tật, vị trí và mức độ nghiêm trọng. Một số người không có triệu chứng cho đến khi xảy ra biến chứng. Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:

  • Đau đầu dai dẳng: Cơn đau đầu không rõ nguyên nhân, thường dữ dội hoặc tái phát. Đặc biệt khi có phình mạch hoặc xuất huyết.
  • Co giật: Dị tật mạch máu như AVM hoặc dị dạng hang có thể kích thích mô não. Gây ra tình trạng động kinh hoặc co giật không kiểm soát.
  • Yếu hoặc tê liệt: Chèn ép mô não có thể gây yếu một bên cơ thể, tê bì hoặc mất cảm giác.
  • Rối loạn thị giác hoặc thính giác: Mờ mắt, nhìn đôi, ù tai hoặc mất thính lực. Có thể xảy ra nếu dị tật ảnh hưởng đến các vùng não liên quan.
  • Khó nói hoặc mất khả năng ngôn ngữ: Tổn thương ở vùng não điều khiển ngôn ngữ có thể gây khó khăn trong giao tiếp.
  • Chóng mặt, mất thăng bằng: Dị tật mạch máu ở tiểu não hoặc thân não. Có thể gây ra các triệu chứng bất thường như vậy.
  • Xuất huyết não: Dấu hiệu nguy hiểm nhất, bao gồm đau đầu đột ngột, nôn mửa. Kèm theo các triệu chứng cứng cổ, mất ý thức hoặc hôn mê.

Nếu bạn hoặc người thân gặp bất kỳ dấu hiệu nào trên, đặc biệt là đau đầu đột ngột hoặc co giật. Cần đến cơ sở y tế ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị.

di-tat-mach-mau

Triệu chứng đau đầu kéo dài, co giật, tê liệt, rối loạn thị giác, chóng mặt, xuất huyết não

Phương pháp chẩn đoán dị tật mạch máu

Chẩn đoán bệnh lý đòi hỏi các kỹ thuật hình ảnh và sự đánh giá từ bác sĩ chuyên khoa thần kinh. Các phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Giúp phát hiện các bất thường như dị dạng hang, AVM. Hoặc những tổn thương mô não do dị tật gây ra.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Hữu ích trong việc phát hiện xuất huyết não hoặc các bất thường cấu trúc mạch máu.
  • Chụp mạch não (Cerebral Angiography): Phương pháp “tiêu chuẩn vàng” để đánh giá chi tiết cấu trúc mạch máu. Xác định vị trí và kích thước của dị tật.
  • Điện não đồ (EEG): Được sử dụng nếu bệnh nhân có triệu chứng co giật để đánh giá hoạt động điện của não.
  • Xét nghiệm di truyền: Áp dụng trong trường hợp nghi ngờ dị tật liên quan đến hội chứng di truyền.

Tại Bệnh viện JW đội ngũ bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp. Để đưa ra chẩn đoán chính xác, từ đó xây dựng phác đồ điều trị phù hợp.

chup-CT

Chụp CT phát hiện xuất huyết não hoặc các bất thường cấu trúc mạch máu

Cách điều trị dị tật mạch máu não

Cách điều trị dị tật mạch máu não phụ thuộc vào loại dị tật, kích thước, vị trí, triệu chứng. Và sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Các phương pháp chính bao gồm:

1. Theo dõi định kỳ:

  • Đối với các dị tật nhỏ, không gây ra các triệu chứng bất thường. Bác sĩ có thể đề xuất theo dõi bằng MRI hoặc CT định kỳ để kiểm tra sự phát triển của dị tật.
  • Phù hợp với những bệnh nhân có nguy cơ biến chứng thấp.

di tat mach mau

Theo dõi các triệu chứng bất thường liên quan đến mạch máu

2. Điều trị nội khoa:

  • Sử dụng thuốc để kiểm soát triệu chứng như thuốc chống co giật (đối với động kinh). Thuốc giảm đau (đối với đau đầu) hoặc thuốc hạ huyết áp để giảm áp lực lên mạch máu.
  • Không loại bỏ được dị tật nhưng giúp giảm nguy cơ biến chứng.

3. Can thiệp ngoại khoa:

  • Phẫu thuật vi phẫu: Loại bỏ dị tật (như AVM hoặc dị dạng hang) bằng cách mở sọ. Phương pháp này phù hợp với dị tật ở vị trí dễ tiếp cận.
  • Nút mạch (Embolization): Tiêm chất làm tắc mạch máu bất thường để ngăn dòng máu chảy. Qua dị tật, thường áp dụng cho AVM hoặc phình mạch.
  • Xạ phẫu (Stereotactic Radiosurgery): Sử dụng tia bức xạ tập trung (như Gamma Knife) để phá hủy dị tật. Mà không cần phẫu thuật mở phù hợp với dị tật nhỏ, sâu trong não.

benh-vien-jw

Bệnh viện JW địa chỉ uy tín, an toàn thực hiện phẫu thuật dị tật mạch máu

4. Kết hợp đa phương pháp:

  • Trong trường hợp phức tạp, bác sĩ có thể kết hợp nút mạch, xạ phẫu. Đặc biệt tiến hành phẫu thuật để đạt hiệu quả tối ưu.

Mỗi phương pháp đều có rủi ro và lợi ích riêng. Bệnh nhân cần thảo luận kỹ với bác sĩ để lựa chọn giải pháp phù hợp. Đặc biệt tại các cơ sở y tế uy tín với đội ngũ chuyên gia thần kinh và công nghệ đạt chuẩn y khoa.

Cách phòng ngừa bệnh lý

Mặc dù không thể ngăn chặn hoàn toàn dị tật mạch máu não, đặc biệt với các trường hợp bẩm sinh.  Bạn có thể giảm nguy cơ biến chứng bằng các biện pháp sau:

  • Kiểm soát huyết áp: Duy trì huyết áp ổn định để giảm áp lực lên mạch máu. Ngăn ngừa phình mạch hoặc xuất huyết.
  • Lối sống lành mạnh: Ăn uống cân bằng, tập thể dục đều đặn và tránh hút thuốc để bảo vệ sức khỏe mạch máu.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Phát hiện sớm các bất thường qua kiểm tra sức khỏe tổng quát hoặc chụp hình ảnh học.
  • Hạn chế chấn thương đầu: Mang mũ bảo hộ khi tham gia các hoạt động nguy hiểm để bảo vệ vùng đầu.
  • Quản lý stress: Stress mãn tính có thể làm tăng huyết áp, gây áp lực lên mạch máu não.
  • Tư vấn di truyền: Nếu gia đình có tiền sử dị tật mạch máu, nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa di truyền để đánh giá nguy cơ.

Phụ nữ mang thai cần chăm sóc sức khỏe tốt, tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại hoặc nhiễm trùng. Để giảm nguy cơ dị tật mạch máu ở thai nhi.

tham-kham-bac-si

Thăm khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các bệnh lý bất thường

Lời kết

Dị tật mạch máu não là một bệnh lý phức tạp, có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Hiểu rõ nguyên nhân, nhận biết dấu hiệu và áp dụng cách điều trị phù hợp là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe não bộ. Liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE: 09.6868.1111 để đặt lịch thăm trực tiếp cùng các bác sĩ.

Bệnh viện JW Hàn Quốc

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Banner cho danh mục Lồng ngực mạch máu