logo-png-benhvienjw
sdt

Bảng giá dịch vụ tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW 2024 

Bảng giá các dịch vụ phẫu thuật thẩm mỹ, tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW. Luôn là những thắc mắc của rất nhiều chị em làm đẹp, khi có ý định thực hiện các dịch vụ làm đẹp chuẩn Hàn ngay tại Việt Nam. Sau đây là bảng giá chi tiết các dịch vụ!

Làm đẹp tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW

Bệnh viện JW được Bộ Y tế cấp phép. Sử dụng các công nghệ hiện đại. Hoạt động nhượng quyền chính thức từ Bệnh viện Jeong Won tại Thủ đô Seoul – Hàn Quốc.

tieu-chi-danh-gia-benh-vien-thamn-my-chat-luong

Khi thực hiện thẩm mỹ tại JW, quý khách hàng sẽ được đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Đội ngũ bác sĩ thẩm mỹ với kinh nghiệm chuyên môn sâu. Được đào tạo và học tập chính quy.
  • Thẩm mỹ đảm bảo giữ vẻ đẹp tự nhiên, hài hòa với gương mặt từng người
  • Hạn chế đau đớn, sẹo xấu sau phẫu thuật.
  • Kết quả thẩm mỹ thay đổi sau thực hiện

Bảng giá dịch vụ đã bao gồm VAT

Bảng giá thẩm mỹ tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW 

Tại Bệnh viện Hàn Quốc JW, giá các dịch vụ được phân chia rõ ràng và cụ thể. Phù hợp với từng tình trạng khách hàng và mang lại chế độ đãi ngộ, chăm sóc đặc biệt. 

Bảng giá dịch vụ :

Bảng giá phẫu thuật mí trên

Tên Dịch Vụ Giá
Bấm mí (tiêu chuẩn Hàn Quốc) 17tr
Bấm mí kết hợp lấy túi mỡ 20tr
Phẫu thuật tạo mắt 2 mí= Cắt mắt 17tr
Cắt mắt hai mí cấu trúc mắt khó 35tr
Điều trị sụp mi (mí trên) 45tr
Điều trị sụp mi (mí trên) bằng chỉ silicon 50tr
PT điều trị sụp mi (1 bên)+ cắt mắt (1 bên) 35tr
Điều trị quặm mi mí trên 30tr
Lấy mỡ da thừa mí trên 17tr
Lấy mỡ da thừa mí trên+ nâng đuôi mí 20tr
Nâng cơ đuôi mắt 10tr
Phẫu thuật cắt mí mắt+ cấy mỡ hốc mắt sâu 40tr
PT cấy mỡ hốc mắt sâu (1 bên)+ cắt mắt (1 bên) 35tr
Phẫu thuật mắt to 45tr
Phẫu thuật mắt to (1 bên)+ cắt mắt (1 bên) 35tr
Tái phẫu thuật mí trên mổ lại lần 1 30tr - 40tr
Tái phẫu thuật mí trên mổ lại lần 2 45tr - 50tr
Tái phẫu thuật mí trên mổ lại lần 3 55tr - 60tr
Cắt u vàng (1 bên mí trên hoặc mí dưới) 7tr
Treo chân mày bằng chỉ Mint 30tr
Treo chân mày nội soi 4x 50tr

Bảng giá phẫu thuật mí dưới

Tên Dịch Vụ Giá
LMDTMD 15tr
Midface 35tr
Midface kết hợp căng da mặt bằng chỉ V-lift 65tr
Mở rộng góc mắt ngoài 10tr
Mở rộng góc mắt trong 10tr
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới 35tr
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới kết hợp căng chỉ 60tr
Điều trị lật mi mí dưới bằng chỉ 40tr
Ghép da điều trị lật mi mí dưới (ghép da sau tai) 40tr - 50tr
Nạo silicon/ filler mí dưới 20tr
Cấy mỡ vùng lõm mi dưới (sử dụng mỡ đùi hoặc bụng) 20tr
Cấy mỡ vùng lõm mi dưới (biểu bì mông) 30tr
Phẫu thuật tạo bọng mắt dễ thương 20tr
Phẫu thuật điều trị quặm mi mí dưới 30tr

Bảng giá nâng mũi

Tên Dịch Vụ Giá
Thu gọn cánh mũi 10tr
Nạo silicon mũi 30tr
Rút chỉ mũi (trường hợp đã nâng mũi bằng chỉ) 30tr
Bọc M đầu mũi – mổ hở 20tr
Bọc M đầu mũi – mổ kín 15tr
Nâng mũi Hàn Quốc 20tr
Nâng mũi Hàn Quốc (sử dụng sóng Megaderm) 35tr
Nâng mũi Hàn Quốc (sử dụng sóng Sugiform) 35tr
Nâng mũi Hàn Quốc+ bọc Megaderm đầu mũi 30tr
Nâng mũi bọc sụn vành tai 30tr
Nâng mũi bọc sụn vành tai kèm bọc Megaderm đầu mũi 40tr
Nâng mũi bọc sụn vành tai kèm bọc Megaderm sóng mũi 45tr
Nâng mũi S-Line 60tr
Nâng mũi S-Line tái phẫu thuật (mũi khó) 90tr - 100tr
Nâng mũi S-Line + cắt cánh mũi 70tr
Nâng mũi S-Line + chỉnh vách ngăn 70tr
Nâng mũi S-Line + chỉnh xương gồ 70tr
Nâng mũi S-Line + Hạ xương bè 70tr
Nâng mũi S-Line 3D 70tr
Nâng mũi S-Line 3D + chỉnh vách ngăn 80tr
Nâng mũi S-Line 3D + bọc Megaderm đầu mũi 80tr
Nâng mũi S-Line 3D + chỉnh xương gồ 80tr
Nâng mũi S-Line 3D + Hạ xương bè 80tr
Nâng mũi S-Line 3D+ cắt cánh mũi 80tr
Nâng mũi S-Line + sụn tự thân hoàn toàn (biểu bì mông) 80tr
Nâng mũi S-Line bọc Megaderm toàn bộ 80tr
Nâng mũi S-Line sử dụng sóng Surgiform 80tr
Nâng mũi S-Line Plus 80tr
Vách ngăn 3D 10tr
Nâng mũi S-Line Plus bọc Megaderm toàn bộ 90tr
Nâng mũi S-Line sụn sườn tự thân 100tr
Nâng mũi S-Line sụn tự thân hoàn toàn (biểu bì mông) + sụn sườn tự thân dựng trụ mũi 120tr
Nâng mũi S-Line Tutoplast 90tr
Phẫu thuật chỉnh mũi gồ không đặt sóng 25tr
Chỉnh vách ngăn không đặt sóng 35tr
Thu hẹp xương mũi không đặt sóng 25tr

Bảng giá thẩm mỹ hàm mặt

Tên Dịch Vụ Giá
PT điều trị cười hở lợi+ hạ cơ nâng môi 30tr
PT hàm hô (hàm trên) 80tr
PT hàm hô (hàm trên) + điều trị hở lợi 85tr
Phẫu thuật hàm hô (hai hàm) 140tr
Phẫu thuật hàm hô trên + trượt cằm 130tr
PT Lefort 1 hàm trên 90tr
Phẫu thuật vẩu hàm dưới BSSO 100tr
PT Lefort 1 hàm trên + BSSO hàm dưới 180tr
Độn gò má 30tr
Độn rãnh mũi má 30tr
Độn thái dương sụn mềm Hàn Quốc 30tr
Gọt góc hàm 80tr
Ghép xương góc hàm vào cằm 50tr
Gọt góc hàm + gọt cành ngang 90tr
Gọt góc hàm + gọt cành ngang + gọt góc cằm vuông 100tr
Gọt hàm + điều chỉnh trục xương cằm 120tr
Gọt mặt V-Line 80tr
Gọt mặt V-Line + điều chỉnh trục xương cằm 120
Gọt mặt V-Line + trượt cằm 120
Hạ xương gò má 70tr
Nâng xương gò má 100tr
Lấy túi mỡ má 20tr
Gọt cằm V-Line 30tr
Độn cằm bằng implant Hàn Quốc (không nẹp vít) 20tr
Gọt xương góc cằm 50tr
Cắt ngắn cằm 50tr
Gọt xương góc cằm kết hợp cắt ngắn xương cằm 70tr
Độn cằm nẹp vít cố định 30tr
Phẫu thuật trượt cằm 50tr
Nạo silicon vùng cằm 30tr
Tháo độn cằm 15tr
Tháo độn thái dương 20tr

Bảng giá căng da mặt

Tên Dịch Vụ Giá
Căng da mặt bằng chỉ Ultra V-lift Hàn Quốc 60tr
Căng da mặt bằng chỉ vàng 24k Hàn Quốc 200tr
Căng da mặt bằng chỉ Mesh Lift 85tr
Căng da mặt bán phần 80tr
Căng da mặt bán phần kết hợp căng da cổ 100tr
Căng da mặt bán phần + căng da thái dương 85tr
Căng da trán 40tr
Căng da thái dương 30tr
Căng da cổ Ưu đãi
Căng da mặt bằng chỉ Mint (2 sợi/1 bên) 40tr

Bảng giá căng da

Tên Dịch Vụ Giá
Căng da vùng hố nách 40tr
Căng da nọng cằm 30tr
Căng da bụng mini 80tr
Căng da bụng mini kết hợp dời rốn trong 90tr
Căng da bụng toàn bộ – Cấp độ 1 95tr
Căng da bụng toàn bộ – Cấp độ 2 120tr
Căng da bụng toàn bộ – Cấp độ 3 120tr - 150tr
Căng da đùi 60tr
Điều trị thoát vị rốn 50tr

Bảng giá nâng ngực

Tên Dịch Vụ Giá
Nâng ngực túi Nano 90tr
Nâng ngực túi Nano Chip 100tr
Nâng ngực túi Nano Chip Demi 120tr
Nâng ngực Golden Line túi Nano chip Demi 180tr
Nâng ngực Golden Line túi Nano 140tr
Nâng ngực Golden Line túi Nano chip 150tr
Nâng ngực túi Mentor giọt nước 130tr
Nâng ngực túi Mentor tròn trơn 100tr
Thu gọn ngực phì đại 150tr
Thu gọn đầu ti 15tr
Thu gọn quầng ngực 20tr
Phẫu thuật chữa núm vú tụt 20tr
Chỉnh hình ngực xệ – Cấp độ 1 50tr
Chỉnh hình ngực xệ – Cấp độ 2 60tr
Chỉnh hình ngực xệ – Cấp độ 3 80tr
Chỉnh hình ngực xệ – Cấp độ 4 120Tr – 150tr

Bảng giá nâng mông

Tên Dịch Vụ Giá
Nâng mông túi Nano chip 120tr

Bảng giá hút mỡ

Tên Dịch Vụ Giá
Hút mỡ bắp tay 30tr - 40tr
Hút mỡ đùi 50tr
Hút mỡ bụng toàn bộ – Cấp độ 1 70tr
Hút mỡ bụng toàn bộ – Cấp độ 2 80tr
Hút mỡ bụng toàn bộ – Cấp độ 3 90tr
Hút mỡ nọng cằm 20tr - 25tr
Hút mỡ lưng 40tr
Hút mỡ vùng bả vai 15tr - 20tr
Hút mỡ hông 40tr
Hút mỡ vùng eo 30tr - 40tr
Hút mỡ vùng hố nách 30tr
Hút mỡ bắp chân 20tr- 30tr

Bảng giá cấy mỡ

Tên Dịch Vụ Giá
Cấy mỡ thái dương/ giữa 2 đầu chân mày 20tr
Cấy mỡ cằm 30tr
Cấy mỡ trán 30tr
Cấy mỡ sóng mũi 10tr
Cấy mỡ vùng má 40tr
Cấy mỡ tầng giữa mặt 40tr
Cấy mỡ môi trên 15tr
Cấy mỡ môi dưới 15tr
Cấy mỡ trái tai 20tr
Cấy mỡ bàn tay 50tr
Cấy mỡ ngón tay 30tr
Cấy mỡ mu bàn tay 40tr
Cấy mỡ bàn chân 60tr
Cấy mỡ mặt toàn bộ 80tr
Cấy mỡ rãnh mũi má 25tr
Cấy mỡ ngực 100tr
Cấy mỡ vùng mông 100tr

Dịch vụ khác

Tên Dịch Vụ Giá
Khâu lỗ ở trái tai (1 bên) 4tr
Má lúm đồng tiền (1 bên) 7tr
Phẫu thuật môi dày thành môi mỏng (1 môi) 10tr
Nạo filler môi 10tr
Cắt tuyến mồ hôi nách 20tr
Thẩm mỹ tạo hình môi trái tim 10tr
Rút sóng mũi nhân tạo 10tr
Thẩm Mỹ Tầng Sinh Môn (toàn bộ) 25tr
Thẩm Mỹ Tầng Sinh Môn (âm đạo) 15tr
Thẩm Mỹ Tầng Sinh Môn (môi bé) 10tr
Thẩm Mỹ Tầng Sinh Môn (môi lớn) 10tr
Cắt sẹo lồi vành tai+ tiêm Kcort dự phòng 15tr - 20tr
Tiêm tan mỡ nọng cằm 5tr
Tiêm tan mỡ má 7tr
Tiêm tan mỡ bắp tay 10tr
Tiêm tan mỡ bụng 20tr
Tiêm tan mỡ đùi 20tr
Tiêm tan filler (không rõ loại) 5tr
Tiêm botox vùng trán 7tr - 10tr
Tiêm botox vùng đuôi mắt 5tr
Tiêm botox vùng rãnh giữa 2 đầu cung mày 4tr
Tiêm botox mí dưới 5tr
Tiêm botox góc hàm 10tr
Tiêm Restylane, Juvederm (sóng mũi, môi, cằm) 16tr

Bảng giá dịch vụ Nha khoa tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW

Dưới đây là bảng giá dịch vụ Nha khoa tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW.

Bảng giá trụ IMPLANT

Tên Dịch Vụ Giá
Trụ ETK Active (Xuất xứ Pháp - Bao gồm abument) 35tr
Trụ STRAUMANN Thụy Sỹ (bao gồm abutment) 41tr
Implant nước STRAUMANN Thụy Sỹ cao cấp 50tr
Trụ DENTIUM Hàn Quốc (bao gồm abutment) 30tr

Bảng giá IMPLANT Toàn Hàm

Tên Dịch Vụ Giá
All on 4 (Straumann Thụy Sỹ) 260tr
All on 4 (Neodent Brazil) 160tr
All on 4 (ETK Active) 200tr
All on 6 (Straumann Thụy Sỹ) 300tr
All on 6 (Neodent Brazil) 200tr
All on 6 (ETK Active) 270tr

Bảng giá răng sứ trên IMPLANT

Tên Dịch Vụ Giá
Ghép xương chậu 50tr
Ghép 0,5cc xương + 1 màng xương 13tr
Ghép 1 cc xương + 1 màng xương 15tr
Phẫu thuật mô mềm trên Implant bằng ghép nướu 5tr
Ghép nướu tự thân (1 răng) 5tr
Ghép nướu tự thân (2 răng trở lên) 3tr
Ghép nướu Alloderm/ Megaderm 10tr
Ghép xương bột nhân tạo 0,25g 4tr
Ghép xương bột nhân tạo 0,5g 6tr
Ghép xương bột nhân tạo 1g 8tr
Ghép xương khối tự thân – 1 răng 8tr
Ghép 1 màng PRP 4tr - 6tr
Ghép 1 màng collagen 4tr - 6tr
Nâng xoang kín 6tr
Nâng xoang hở 12tr
Phụ thu phục hình trên Implant nơi khác 2tr
Tháo Implant 2tr
Phí gây mê 20tr
Phí tiền mê 10tr
Abutment C-Tech 7tr
Abutment ETK 7tr
Abutment Straumann 10tr
Abutment Neodent thẳng 4tr
Abutment Neodent nghiêng 5tr
Abutment Dentium thẳng 2tr
Abutment Dentium nghiêng 3tr

Bảng giá phục hình cố định toàn hàm trên IMPLANT

Tên Dịch Vụ Giá
Hàm tạm cố định 6tr
Phục hình All on 4Hàm khung kim loại CAD/CAM + Sứ kim loại 80tr
Phục hình All on 6Hàm khung kim loại CAD/CAM + Sứ kim loại 100tr
Phục hình All on 4Hàm khung kim loại CAD/CAM + Sứ toàn sứ 120tr
Phục hình All on 6Hàm khung kim loại CAD/CAM + Sứ toàn sứ 140tr
Phục hình All on 4Hàm khung PEKKTON Sứ toàn sứ 150tr
Phục hình All on 6Hàm khung PEKKTON Sứ toàn sứ 170tr
Ốc multi 1tr
Phục hình tháo lắp trên Bi ( 2 /4 trụ) 40tr - 60tr
Phục hình tháo lắp trên Bar CAD/CAM 80tr

Bảng giá chỉnh nha

Tên Dịch Vụ Giá
Gói dữ liệu chỉnh nha có chụp phim(Khám lấy dấu + Chụp 3 phim X-quang + Kế hoạch điều trị) 2tr
Gói dữ liệu chỉnh nha không chụp phim(Khám lấy dấu + Kế hoạch điều trị) 1tr
Chỉnh nha bằng khí cụ đơn giản 8tr
Chỉnh nha bằng khí cụ phức tạp 15tr - 20tr
Bộ giữ khoảng cố định cho trẻ 3tr
Khí cụ chống thói quen xấu của trẻ 4tr
Khí cụ chức năng cố đinh 10tr

Bảng giá niềng răng

Tên Dịch Vụ Giá
Niềng răng mắc cài kim loại chuẩn 60tr / Hàm
Niềng răng mắc cài kim loại tự buộc 65tr / 2 Hàm
Niềng răng mắc cài sứ Nano 75tr /2 hàm
Niềng răng mắc cài sứ Nano Tự buộc 85tr / 2 Hàm
Niềng răng mắc cài mặt trong (mặt lưỡi) 80tr - 150tr / 2 Hàm
Niềng răng mắc cài MTA 35tr
Niềng răng không mắc cài Invisalign (Mỹ) 150tr / 2 Hàm
Niềng răng không mắc cài Invisalign First cho trẻ em 84tr
Niềng răng không mắc cài Invisalign First cho trẻ em giai đoạn 2 84tr
Gắn lại Niềng răng mắc cài kim loại chuẩn 5tr
Gắn lại Niềng răng mắc cài kim loại tự buộc 8tr
Gắn lại Niềng răng mắc cài sứ Nano chuẩn 8tr
Gắn lại Niềng răng mắc cài sứ Nano tự buộc 20tr
Mắc cài kim loại chuẩn 300k
Mắc cài kim loại tự buộc 500k
Mắc cài sứ Nano chuẩn 800k
Mắc cài sứ Nano tự buộc 1tr
Dựng trục răng (đã bao gồm vis) 5tr - 15tr

Bảng giá khí cụ

Tên Dịch Vụ Giá
Mini Vis (2 vis đầu tiên) 2tr
Mini Vis (Từ Mini Vis thứ 3 trở đi) 1tr
Máng nâng khớp 1tr
Khí cụ nong hàm cố định 5tr - 10tr
Haw-ley Retainer (duy trì sau chỉnh nha) 2tr
Clear Retainer (duy trì sau chỉnh nha) 1tr5
Máng hướng dẫn phẫu thuật 3tr
Máng nhai 5tr
Máng hướng dẫn ra trước 5tr
Mặt phẳng nhai răng trước 5tr
Mặt phẳng nhai răng sau 5tr
Máng bảo vệ (thể thao mạnh) 5tr

Bảng giá phục hình cố định

Tên Dịch Vụ Giá
Răng tạm cố định PMMA 400.000
Tháo sứ 400.000
Tháo chốt 500.000
Chốt sợi 1tr
Cùi giả kim loại 800.000
Cùi giả sứ 2tr
Gắn răng sứ (răng làm ở nơi khác) 500.000
Răng sứ Titan 2tr5
Mão toàn sứ Zirconia –CAD/CAM 6tr
Mão toàn sứ Lava 8tr
Mão toàn sứ Emax – Veneer Emax 9tr
Mão toàn sứ Lisi / Veneer Lisi 11tr
Inlay/Onlay Ziconia 6tr

Bảng giá phục hình tháo lắp

Tên Dịch Vụ Giá
Răng Việt Nam (bán hàm) 400.000
Răng Composite 1 lớp (bán hàm) 1tr
Răng Composite 1 lớp (bán hàm) 700.000 Từ 3 răng
Răng Composite 3 lớp (bán hàm) 1tr2
Khung Titan 3tr5
Tháo lắp toàn hàm răng Composite loại 1 lớp 12tr
Tháo lắp toàn hàm răng Composite loại 3 lớp 20tr
Lưới lót chống gãy 1tr5
Điều chỉnh bán hàm (mài chỉnh) 100.000
Điều chỉnh toàn hàm trên dưới (mài chỉnh) 200.000
Vá hàm gãy vỡ 500.000
Đệm hàm 500.000
Nền nhựa dẻo Bio-Soft 3tr
Móc dẻo cho hàm tháo lắp 500.000
Nền nhựa dẻo Nhật 15tr

Bảng giá tấy trắng răng

Tên Dịch Vụ Giá
Tẩy trắng răng Led Bleaching - Tại phòng nha 4tr5
Tẩy trắng răng Combo(Tặng ép máng tẩy + thuốc tẩy trắng 1 tuýp) - Tại phòng nha 6tr
Ép máng tẩy + thuốc tẩy trắng 3 tuýp - Tại nhà 1tr8
Ép máng tẩy - Tại nhà 300.000
Thuốc tẩy trắng - Tại nhà 400.000

Bảng giá nha khoa tổng quát

Tên Dịch Vụ Giá
Khám + Tư vấn Miễn phí
Chụp FILM 400.000
Chụp film Ceth thẳng/Ceph nghiêng (1 tấm) 400.000
Chụp 3 phim(Panorama, Ceph thẳng, Ceph nghiêng) 1tr
Chụp cone beam CT (vùng hàm,gồm cằm) 1tr

Bảng giá trám răng

Tên Dịch Vụ Giá
Trám xoang X1 500.000 - 1tr5
Trám xoang X2 500.000 - 1tr5
Trám xoang X3,X4 500.000 - 1tr5
Trám xoang X5 500.000
Đắp mặt răng – Composite 1tr
Đính đá quý vào răng (không gồm đá quý) 500.000
Đính đá quý vào răng (bao gồm đá nhân tạo) 1tr

Bảng giá nha chu

Tên Dịch Vụ Giá
Cạo vôi răng 500.000 - 1tr5
Xử lý mặt gốc răng 1tr
Phẫu thuật cắt nướu + mài xương ổ răng 1tr5
Cắt thắng lưỡi 3tr
Cắt thắng môi 3tr
Cắt nướu không mài xương 1tr
Phẫu thuật nha chu 2 hàm 25tr

Bảng giá nhổ răng

Tên Dịch Vụ Giá
Nhổ răng hoặc chân răng đơn giản 400.000
Nhổ răng nhiều chân 500.000
Nhổ răng thường tiểu phẫu 1tr5
Nhổ răng khôn hàm trên thẳng, răng thường nhổ phòng mổ 1tr
Nhổ răng khôn hàm trên ngầm, thẳng 1tr5
Nhổ răng khôn hàm trên ngầm, nghiêng 2tr
Nhổ răng khôn hàm dưới thẳng 1tr5
Nhổ răng khôn hàm dưới thẳng ngầm / Nghiêng 45 2tr5
Nhổ răng khôn hàm dưới nghiêng 90 3tr
Nhổ răng khôn hàm dưới gần ống dây thần kinh răng dưới 4tr
Nhổ răng ngầm 3tr
Phẫu thuật cắt chóp răng (trám ngược MTA) 4tr
Phẫu thuật bộc lộ giúp răng mọc 1tr
Phẫu thuật bộc lộ răng ngầm 2tr

Bảng giá nha khoa trẻ em

Tên Dịch Vụ Giá
Nhổ răng sữa lung lay 100.000
Nhổ răng sữa chích tê 300.000
Lấy tủy + trám răng sữa 1tr
Trám phòng ngừa 400.000
Trám răng 400.000
Che tủy Dycal 300.000
Cạo vôi đánh bóng 200.000

Bảng giá nha khoa chữa tủy

Tên Dịch Vụ Giá
Chữa tủy răng trước ( 1 chân) 1tr5
Chữa tủy răng trước nhiễm trùng 2tr
Chữa tủy răng trước chữa lại 2tr5
Chữa tủy răng trước MTA 2tr5
Chữa tủy răng cối nhỏ ( 2 chân) 2tr
Chữa tủy răng cối nhỏ nhiễm trùng 2tr5
Chữa tủy răng cối nhỏ chữa lại 3tr
Chữa tủy răng cối nhỏ MTA 3tr
Chữa tủy răng cối lớn 2tr5
Chữa tủy răng cối lớn nhiễm trùng 3tr
Chữa tủy răng cối lớn chữa lại 3tr5
Chữa tủy răng cối lớn MTA 4tr

Bảng giá dịch vụ Chăm sóc da tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW

Bảng giá điều trị da

Tên Dịch Vụ Giá
Thăm khám điều trị các bệnh ý da 300.000
Nám – Tàn nhang - Điều trị nám công nghệ laser không xâm lấn 3tr
Nám – Tàn nhang - Điều trị nám công nghệ laser fractional 3tr5
Nám – Tàn nhang - Tinh chất trị nám Melaskin 6tr
Nám – Tàn nhang - Laser tàn nhang -Đốm nâu 3tr - 5tr
Mụn - Laser điều trị mụn viêm 2tr
Mụn - Laser điều trị thâm mụn 2tr
Điều trị Sẹo công nghệ Laser Fractional - Gói Điều trị sẹo rỗ 3tr - 7tr Tùy mức độ
Điều trị Sẹo công nghệ Laser Fractional - Nhẹ 3tr
Điều trị Sẹo công nghệ Laser Fractional - Trung bình 5tr
Điều trị Sẹo công nghệ Laser Fractional - Nặng 7tr
Điều trị sẹo lăn kim tế bào gốc - Lăn kim điều trị sẹo-Juvi Plus tuỳ mức độ 3tr - 7tr
Điều trị sẹo lăn kim tế bào gốc - nhẹ 3tr
Điều trị sẹo lăn kim tế bào gốc - Trung bình 5tr
Điều trị sẹo lăn kim tế bào gốc - Nặng 7tr
Mụn thịt – mụn cóc phẳng – nốt ruồi - Laser mụn thịt/ mụn cóc/ nốt ruồi toàn mặt 3tr - 7tr - Tùy số lượng
Laser 1 nốt mụn thịt/ mụn cóc/ nốt ruồi (nhỏ) 500.000
Laser 1 nốt mụn thịt/ mụn cóc/ nốt ruồi (to) 700.000
Giãn mạch - Vùng mũi 2tr
Giãn mạch - vùng má 4tr
Giãn mạch - vùng mặt 6tr
Da nhạy cảm – Tổn thương - Tinh chất phục hồi da 6tr
Laser thâm môi,thâm quầng mắt ,nách ,sẹo thâm…. 1tr - 3tr Tùy vùng
Tinh chất xóa thâm quầng mắt 3tr
Điều trị bớt – Xóa xăm 2tr - 5tr
Điều trị công nghệ Laser Tùy tình trạng
Xóa xăm chân mày 2tr

Bảng giá trẻ hóa da

Tên Dịch Vụ Giá
Trẻ hóa da Laser QSPlus 2tr
Trẻ hóa da Laser Fractional QSPlus 3tr5
Tinh chất phục hồi da 6tr
Tinh chất trắng sáng da 6tr
Tinh chất Collagen 8tr
Tinh chất Hyaluronic Acid châu Âu 15tr
Tinh chất PRP Neo 7tr
Tinh chất PRP Plus 13tr5
Tiêm Tế Bào Gốc Exosome Multi+ Hoa Kỳ 50tr
Tiêm HA kỹ thuật B.A.P Profhilo 60tr
Trẻ hóa da - Lăn kim PRP Neo 8tr
Trẻ hóa da - Lăn kim PRP Plus 13tr5
Trẻ hóa da - Lăn kim Juvi bạc 4tr
Trẻ hóa da - Lăn kim Juvi vàng 6tr

Bảng giá nâng cơ xóa nhăn

Tên Dịch Vụ Giá
Công nghệ HIFU SMAS - Hifu trán 25tr
Công nghệ HIFU SMAS - Hifu mắt 25tr
Công nghệ HIFU SMAS - Hifu nọng cằm 25tr
Công nghệ HIFU SMAS - Hifu cổ 30tr
Công nghệ HIFU SMAS - Hifu mặt giữa 35tr
Công nghệ HIFU SMAS - Hifu toàn mặt 60tr
Công nghệ HIFU SMAS - Hifu hai bắp tay 40tr
Công nghệ HIFU SMAS - Hifu Đùi 60tr
Công nghệ HIFU SMAS - Hifu Bụng 60tr
Công nghệ RF Duolift 4.0 - RF vùng mắt 1tr5
Công nghệ RF Duolift 4.0 - RF nọng cằm 2tr5
Công nghệ RF Duolift 4.0 - RF vùng mặt 3tr5
Công nghệ RF Duolift 4.0 - RF vùng hông 3tr5
Công nghệ RF Duolift 4.0 - RF bắp tay 4tr
Công nghệ RF Duolift 4.0 - RF bắp chân 4tr
Công nghệ RF Duolift 4.0 - RF vùng bụng 4tr
Công nghệ RF Duolift 4.0 - RF vùng đùi 4tr
Công nghệ RF Duolift 4.0 - RF vùng bụng + đùi 6tr
Công nghệ RF Duolift 4.0 - RF đùi + bắp chân 6tr
Tinh chất xóa nhăn – thon gọn body - Botulinum Toxin 250.000/1 IU
Tinh chất xóa nhăn – thon gọn body - Thon gọn góc hàm 12tr/1 liệu trình
Tinh chất xóa nhăn – thon gọn body - Filler Hàn Quốc 10tr/1cc
Tinh chất xóa nhăn – thon gọn body - RESTYLNANE châu Âu 15tr/1cc
Tinh chất xóa nhăn – thon gọn body - Tiêm tan mỡ vùng(nọng,bắp tay,bụng) 2tr - 6tr - Tùy tình trạng vùng

Bảng giá triệt lông

Tên Dịch Vụ Giá
Ria mép 750.000 /1 lần
Nách 1tr /1 lần
Viền Bikini 6tr5
Nguyên Bikini 9tr
Nửa tay 9tr
Nguyên tay 13tr5
Nửa chân 13tr5
Nguyên chân 20tr
Mặt 10tr
Bụng/Ngực 10tr
Nửa lưng 13tr5
Nguyên lưng 20tr

Bảng giá chăm sóc da

Tên Dịch Vụ Giá
Chăm sóc da nám Revita – C 1tr2
Chăm sóc da mụn 1tr2
Chăm sóc da nâng cơ 1tr2
Bệnh viện JW Hàn Quốc

BÀI VIẾT LIÊN QUAN