Bạn đang tìm kiếm bảng giá chi tiết các dịch vụ thẩm mỹ tại Bệnh viện JW Hàn Quốc. Với công nghệ chuẩn y khóa cùng đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao. Bệnh viện JW mang đến dịch vụ làm đẹp chuẩn Hàn ngay tại Việt Nam. Với mức chi phí hợp lý, đảm bảo an toàn và hiệu quả lâu dài.
Vì sao nên lựa chọn Bệnh viện JW làm đẹp?
Bệnh viện JW được Bộ Y tế cấp phép hoạt động khám chữa bệnh. Luôn cập nhật công nghệ và ứng dụng kỹ thuật chuẩn y khoa. Mang đến kết quả thẩm mỹ tối ưu nhất cho khách hàng. Khi lựa chọn Bệnh viện JW, bạn sẽ được trải nghiệm:
- Đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm: Được đào tạo bài bản và thực hành chuyên sâu tại Hàn Quốc.
- Công nghệ thẩm mỹ chuẩn y khoa: Nhượng quyền từ Bệnh viện Jeong Won – Seoul, đảm bảo an toàn, hiệu quả cao.
- Kết quả tự nhiên, lâu dài: Phương pháp phẫu thuật hiện đại giúp giảm thiểu xâm lấn, hạn chế sẹo xấu.
- Dịch vụ chăm sóc hậu phẫu chuyên biệt: Hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình hồi phục.
Bệnh viện JW sở hữu trang thiết bị chuẩn y khoa và đội ngũ bác sĩ giỏi chuyên môn
Bảng giá thẩm mỹ tại Bệnh viện JW Hàn Quốc
Bệnh viện JW cung cấp đa dạng dịch vụ thẩm mỹ từ phẫu thuật thẩm mỹ, điều trị da liễu đến thẩm mỹ không xâm lấn. Mỗi dịch vụ có mức giá phù hợp với từng tình trạng khách hàng, cam kết mang lại trải nghiệm xứng đáng với chi phí bỏ ra.
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
MÍ TRÊN | Lần | |||
TM01 | Bấm mí (tiêu chuẩn Hàn Quốc) | Lần | 17.000.000 | |
TM02 | Bấm mí kết hợp lấy túi mỡ | Lần | 20.000.000 | |
TM03 | Phẫu thuật tạo mắt 2 mí Cắt mắt | Lần | 17.000.000 | |
TM04 | Cắt mắt hai mí cấu trúc mắt khó | Lần | 35.000.000 | |
TM05 | Điều trị sụp mi (mí trên) | Lần | 45.000.000 | Tái PT +10.000.000 |
TM06 | Điều trị sụp mi (mí trên) bằng chỉ silicon | Lần | 50.000.000 | |
TM07 | PT điều trị sụp mi (1 bên)+ cắt mắt (1 bên) | Lần | 35.000.000 | |
TM08 | Điều trị quặm mi mí trên | Lần | 30.000.000 | Tái PT +10.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
TM09 | Lấy mỡ da thừa mí trên | Lần | 17.000.000 | Tái PT +10.000.000 |
TM10 | Lấy mỡ da thừa mí trên+ nâng đuôi mí | Lần | 20.000.000 | |
TM11 | Nâng cơ đuôi mắt | Lần | 10.000.000 | |
TM12 | Phẫu thuật cắt mí mắt+ cấy mỡ hốc mắt sâu | Lần | 40.000.000 | |
TM13 | PT cấy mỡ hốc mắt sâu (1 bên)+ cắt mắt (1 bên) | Lần | 35.000.000 | Tái PT +10.000.000 |
TM14 | Phẫu thuật mắt to | Lần | 45.000.000 | |
TM15 | Phẫu thuật mắt to (1 bên)+ cắt mắt (1 bên) | Lần | 35.000.000 | Tái PT +10.000.000 |
TM16 | Tái phẫu thuật mí trên mổ lại lần 1 | Lần | 30.000.000 – 40.000.000 | |
TM17 | Tái phẫu thuật mí trên mổ lại lần 2 | Lần | 45.000.000 – 50.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
TM18 | Tái phẫu thuật mí trên mổ lại lần 3 | Lần | 55.000.000 – 60.000.000 | |
TM19 | Treo chân mày | Lần | 15.000.000 | |
TM20 | Treo chân mày nội soi 4x | Lần | 50.000.000 | |
TM21 | Treo chân mày bằng chỉ Mint | Lần | 30.000.000 | |
TM22 | Cắt u vàng (1 bên mí trên hoặc mí dưới) | Lần | 7.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
MÍ MẮT TRÊN | Lần | |||
TM23 | LMDTMD | Lần | 15.000.000 | |
TM24 | Midface | Lần | 35.000.000 | |
TM25 | Midface kết hợp căng da mặt bằng chỉ V-lift | Lần | 65.000.000 | |
TM26 | Mở rộng góc mắt ngoài | Lần | 10.000.000 | |
TM27 | Mở rộng góc mắt trong | Lần | 10.000.000 | |
TM28 | Phẫu thuật điều trị lật mi dưới | Lần | 35.000.000 | |
TM29 | Phẫu thuật điều trị lật mi dưới kết hợp căng chỉ | Lần | 60.000.000 | |
TM30 | Điều trị lật mi mí dưới bằng chỉ | Lần | 40.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
TM31 | Ghép da điều trị lật mi mí dưới (ghép da sau tai) | Lần | 40.000.000 – 50.000.000 | |
TM32 | Nạo silicon/ filler mí dưới | Lần | 20.000.000 | |
TM33 | Cấy mỡ vùng lõm mi dưới (sử dụng mỡ đùi hoặc bụng | Lần | 20.000.000 | |
TM34 | Cấy mỡ vùng lõm mi dưới (biểu bì mông) | Lần | 30.000.000 | |
TM35 | Phẫu thuật tạo bọng mắt dễ thương | Lần | 20.000.000 | |
TM36 | Phẫu thuật điều trị quặm mi mí dưới | Lần | 30.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
PHẪU THUẬT MŨI | Lần | |||
TM37 | Thu gọn cánh mũi | Lần | 10.000.000 | |
TM38 | Nạo silicon mũi | Lần | 30.000.000 | |
TM39 | Rút chỉ mũi (trường hợp đã nâng mũi bằng chỉ) | Lần | 30.000.000 | |
TM40 | Bọc M đầu mũi – mổ hở | Lần | 20.000.000 | |
TM41 | Bọc M đầu mũi – mổ kín | Lần | 15.000.000 | |
TM42 | Nâng mũi Hàn Quốc | Lần | 20.000.000 | |
TM43 | Nâng mũi Hàn Quốc (sử dụng sóng Megaderm) | Lần | 35.000.000 | |
TM44 | Nâng mũi Hàn Quốc (sử dụng sóng Sugiform) | Lần | 35.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
TM45 | Nâng mũi Hàn Quốc+ bọc Megaderm đầu mũi | Lần | 30.000.000 | |
TM46 | Nâng mũi bọc sụn vành tai | Lần | 30.000.000 | |
TM47 | Nâng mũi bọc sụn vành tai kèm bọc Megaderm đầu mũi | Lần | 40.000.000 | |
TM48 | Nâng mũi bọc sụn vành tai kèm bọc Megaderm sóng mũi | Lần | 45.000.000 | |
TM49 | Nâng mũi S-Line | Lần | 60.000.000 | |
TM50 | Nâng mũi S-Line tải phẫu thuật (mũi khó) | Lần | 90.000.000 – 100.000.000 | Tuỳ mức độ |
TM51 | Nâng mũi S-Line + cắt cánh mũi | Lần | 70.000.000 | Tái PT +10.000.000 |
TM52 | Nâng mũi S-Line + chỉnh vách ngăn | Lần | 70.000.000 | Tái PT +10.000.000 |
TM53 | Nâng mũi S-Line + chỉnh xương gồ | Lần | 70.000.000 | Tái PT +10.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
TM54 | Nâng mũi S-Line + Hạ xương bè | Lần | 70.000.000 | Tái PT +10.000.000 |
TM55 | Nâng mũi S-Line 3D | Lần | 70.000.000 | Tái PT +10.000.000 |
TM56 | Nâng mũi S-Line 3D + chỉnh vách ngăn | Lần | 80.000.000 | Tái PT +5.000.000 |
TM57 | Nâng mũi S-Line 3D + bọc Megaderm đầu mũi | Lần | 80.000.000 | Tái PT +5.000.000 |
TM58 | Nâng mũi S-Line 3D + chỉnh xương gồ | Lần | 80.000.000 | Tái PT +5.000.000 |
TM59 | Nâng mũi S-Line 3D + Hạ xương bè | Lần | 80.000.000 | Tái PT +5.000.000 |
TM60 | Nâng mũi S-Line 3D+ cắt cánh mũi | Lần | 80.000.000 | Tái PT +5.000.000 |
TM61 | Nâng mũi S-Line + sụn tự thân hoàn toàn (biểu bì mông) | Lần | 80.000.000 | Tái PT +5.000.000 |
TM62 | Nâng mũi S-Line bọc Megaderm toàn bộ | Lần | 80.000.000 | Tái PT +5.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
TM63 | Nâng mũi S-Line sử dụng sóng Surgiform | Lần | 80.000.000 | Tái PT +5.000.000 |
TM64 | Nâng mũi S-Line Plus | Lần | 80.000.000 | Tái PT +5.000.000 |
TM65 | Vách ngăn 3D | Lần | 10.000.000 | |
TM66 | Nâng mũi S-Line Plus bọc Megaderm toàn bộ | Lần | 90.000.000 | |
TM67 | Nâng mũi S-Line sụn sườn tự thân | Lần | 100.000.000 | |
TM68 | Nâng mũi S-Line sụn tự thân hoàn toàn (biểu bì mông) + sụn sườn tự thân dựng trụ mũi | Lần | 120.000.000 | |
TM69 | Nâng mũi S-Line Tutoplast | Lần | 90.000.000 | |
TM70 | Phẫu thuật chỉnh mũi gồ không đặt sóng | Lần | 25.000.000 | |
TM71 | Chỉnh vách ngăn không đặt sóng | Lần | 35.000.000 | |
TM72 | Thu hẹp xương mũi không đặt sóng | Lần | 25.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
THẨM MỸ HÀM – MẶT | Lần | |||
TM74 | PT hàm hô (hàm trên) | Lần | 80.000.000 | |
TM75 | PT hàm hô (hàm trên) + điều trị hở lợi | Lần | 85.000.000 | |
TM76 | Phẫu thuật hàm hô (hai hàm) | Lần | 140.000.000 | |
TM77 | Phẫu thuật hàm hô trên + trượt cằm | Lần | 130.000.000 | |
TM78 | PT Lefort 1 hàm trên | Lần | 90.000.000 | |
TM79 | Phẫu thuật vẩu hàm dưới BSSO | Lần | 100.000.000 | |
TM80 | PT Lefort 1 hàm trên + BSSO hàm dưới | Lần | 180.000.000 | |
TM81 | Độn gò má | Lần | 30.000.000 | |
TM82 | Độn rãnh mũi má | Lần | 30.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
TM83 | Độn thái dương sụn mềm Hàn Quốc | Lần | 30.000.000 | |
TM84 | Gọt góc hàm | Lần | 80.000.000 | |
TM85 | Ghép xương góc hàm vào cằm | Lần | 50.000.000 | |
TM86 | Gọt góc hàm + gọt cành ngang | Lần | 90.000.000 | |
TM87 | Gọt góc hàm + cành ngang + góc cằm vuông | Lần | 100.000.000 | |
TM88 | Gọt hàm + điều chỉnh trục xương cằm | Lần | 120.000.000 | |
TM89 | Gọt mặt V-Line | Lần | 80.000.000 | Tái PT + 20.000.000 |
TM90 | Gọt mặt V-Line + điều chỉnh trục xương cằm | Lần | 120.000.000 | |
TM91 | Gọt mặt V-Line + trượt cằm | Lần | 120.000.000 | |
TM92 | Hạ xương gò má | Lần | 70.000.000 | Tái PT + 10.000.000 |
TM93 | Nâng xương gò má | Lần | 100.000.000 | |
TM94 | Lấy túi mỡ má | Lần | 20.000.000 | |
TM95 | Gọt cằm V-Line | Lần | 60.000.000 | |
TM96 | Độn cằm implant Hàn Quốc (không nẹp vít) | Lần | 20.000.000 | |
TM97 | Gọt xương góc cằm | Lần | 50.000.000 | |
TM98 | Cắt ngắn cằm | Lần | 50.000.000 | |
TM99 | Gọt xương góc cằm + cắt ngắn xương cằm | Lần | 70.000.000 | |
TM100 | Độn cằm nẹp vít cố định | Lần | 30.000.000 | Tái PT + 5.000.000 |
TM101 | Phẫu thuật trượt cằm | Lần | 50.000.000 | |
TM102 | Nạo silicon vùng cằm | Lần | 30.000.000 | |
TM103 | Tháo độn cằm | Lần | 15.000.000 | |
TM104 | Tháo độn thái dương | Lần | 20.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
CĂNG DA MẶT | Lần | |||
TM105 | Căng da mặt bằng chỉ Ultra V-lift Hàn Quốc | Lần | 60.000.000 | |
TM106 | Căng da mặt bằng chỉ vàng 24k Hàn Quốc | Lần | 200.000.000 | |
TM107 | Căng da mặt bằng chỉ Mesh Lift | Lần | 85.000.000 | |
TM108 | Căng da mặt bán phần | Lần | 80.000.000 | Tái PT + 10.000.000 |
TM109 | Căng da mặt bán phần + căng da cổ | Lần | 100.000.000 | Tái PT + 20.000.000 |
TM110 | Căng da mặt bán phần + căng da thái dương | Lần | 85.000.000 | |
TM111 | Căng da trán | Lần | 40.000.000 | Tái PT + 5.000.000 |
TM112 | Căng da thái dương | Lần | 30.000.000 | Tái PT + 10.000.000 |
TM113 | Căng da cổ | Lần | 50.000.000 | Tái PT + 10.000.000 |
TM114 | Căng da mặt bằng chỉ Mint (2 sợi/1 bên) | Lần | 40.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
THẨM MỸ NGỰC – MÔNG | Lần | |||
TM115 | Nâng mông túi Nano chip | Lần | 120.000.000 | |
TM116 | PT cắt tuyến vú phụ | Lần | 30.000.000 | |
TM117 | PT cắt bỏ mô tuyến ngực (đường quầng) | Lần | 80.000.000 | |
TM118 | PT cắt bỏ mô tuyến ngực (đường nách) | Lần | 120.000.000 | |
TM119 | Nâng ngực túi Nano Chip | Lần | 100.000.000 | |
TM120 | Nâng ngực Golden Line túi Nano chip | Lần | 150.000.000 | |
TM121 | Nâng ngực túi Nano | Lần | 90.000.000 | |
TM122 | Nâng ngực Golden Line túi Nano | Lần | 140.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
TM123 | Nâng ngực túi Nano Chip Demi | Lần | 120.000.000 | |
TM124 | Nâng ngực Golden Line túi Nano chip Demi | Lần | 180.000.000 | |
TM125 | Nâng ngực túi Mentor giọt nước | Lần | 130.000.000 | |
TM126 | Nâng ngực túi Mentor tròn trơn | Lần | 100.000.000 | |
TM127 | Lưu ý: size túi ngực >400cc phụ thu thêm | Lần | 5.000.000 | |
TM128 | Thu gọn ngực phì đại | Lần | 150.000.000 | |
TM129 | Thu gọn đầu ti | Lần | 15.000.000 | |
TM130 | Thu gọn quầng ngực | Lần | 20.000.000 | |
TM131 | Phẫu thuật chữa núm vú tụt | Lần | 20.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
TM132 | Chỉnh hình ngực xệ – Cấp độ 1 | Lần | 50.000.000 | |
TM133 | Chỉnh hình ngực xệ – Cấp độ 2 | Lần | 60.000.000 | |
TM134 | Chỉnh hình ngực xệ – Cấp độ 3 | Lần | 80.000.000 | |
TM135 | Chỉnh hình ngực xệ – Cấp độ 4 | Lần | 120.000.000-150.000.000 | |
TM136 | Treo tuyến đường quầng 2 vòng | Lần | 70.000.000 | |
TM137 | Treo tuyến hình múi cam | Lần | 30.000.000 | |
TM138 | Treo tuyến đường quầng | Lần | 20.000.000 | |
TM139 | Treo tuyến hình mỏ neo | Lần | 120.000.000-150.000.000 | |
TM140 | Treo tuyến hình vợt | Lần | 80.000.000-100.000.000 | |
TM141 | Nạo silicon ngực | Lần | 60.000.000 | |
TM142 | Tháo túi | Lần | 50.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
HÚT MỠ – CĂNG DA BỤNG | Lần | |||
TM143 | Hút mỡ bắp tay | Lần | 30.000.000 – 40.000.000 | |
TM144 | Hút mỡ đùi | Lần | 50.000.000 | |
TM145 | Hút mỡ bụng toàn bộ – Cấp độ 1 | Lần | 70.000.000 | |
TM146 | Hút mỡ bụng toàn bộ – Cấp độ 2 | Lần | 80.000.000 | |
TM147 | Hút mỡ bụng toàn bộ – Cấp độ 3 | Lần | 90.000.000 | |
TM148 | Hút mỡ nọng cằm | Lần | 20.000.000 – 25.000.000 | |
TM149 | Hút mỡ lưng | Lần | 40.000.000 | |
TM150 | Hút mỡ vùng bả vai | Lần | 15.000.000 – 20.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
TM151 | Hút mỡ hông | Lần | 40.000.000 | |
TM152 | Hút mỡ vùng eo | Lần | 30.000.000 – 40.000.000 | |
TM153 | Hút mỡ vùng hố nách | Lần | 30.000.000 | |
TM154 | Căng da vùng hố nách | Lần | 40.000.000 | |
TM155 | Hút mỡ bắp chân | Lần | 20.000.000 – 30.000.000 | |
TM156 | Căng da nọng cằm | Lần | 30.000.000 | |
TM157 | Căng da bụng mini | Lần | 80.000.000 | |
TM158 | Căng da bụng mini + dời rốn | Lần | 90.000.000 | |
TM159 | Căng da bụng toàn bộ – Cấp độ 1 | Lần | 95.000.000 | |
TM160 | Căng da bụng toàn bộ – Cấp độ 2 | Lần | 100.000.000 | |
TM161 | Căng da bụng toàn bộ – Cấp độ 3 | Lần | 120.000.000 – 150.000.000 | |
TM162 | Căng da đùi | Lần | 60.000.000 | |
TM163 | Điều trị thoát vị rốn | Lần | 50.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
CẤY MỠ TỰ THÂN | Lần | |||
TM164 | Cấy mỡ thái dương/giữa 2 đầu chân mày | Lần | 20.000.000 | |
TM165 | Cấy mỡ cằm | Lần | 30.000.000 | |
TM166 | Cấy mỡ trán | Lần | 30.000.000 | |
TM167 | Cấy mỡ sóng mũi | Lần | 10.000.000 | |
TM168 | Cấy mỡ vùng má | Lần | 40.000.000 | |
TM169 | Cấy mỡ tầng giữa mặt | Lần | 40.000.000 | |
TM170 | Cấy mỡ môi trên | Lần | 15.000.000 | |
TM171 | Cấy mỡ môi dưới | Lần | 15.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
TM172 | Cấy mỡ trán tai | Lần | 20.000.000 | |
TM173 | Cấy mỡ bàn tay | Lần | 50.000.000 | |
TM174 | Cấy mỡ ngón tay | Lần | 30.000.000 | |
TM175 | Cấy mỡ mu bàn tay | Lần | 40.000.000 | |
TM176 | Cấy mỡ bàn chân | Lần | 60.000.000 | |
TM177 | Cấy mỡ mặt toàn bộ | Lần | 80.000.000 | |
TM178 | Cấy mỡ rãnh mũi má | Lần | 25.000.000 | |
TM179 | Cấy mỡ ngực | Lần | 100.000.000 | |
TM180 | Cấy mỡ vùng mông | Lần | 100.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
DỊCH VỤ KHÁC | Lần | |||
TM181 | Khâu lỗ ở trái tai (1 bên) | Lần | 4.000.000 | |
TM182 | Má lúm đồng tiền (1 bên) | Lần | 7.000.000 | |
TM183 | Phẫu thuật môi dày thành môi mỏng (1 môi) | Lần | 10.000.000 | |
TM184 | Nạo filler môi | Lần | 10.000.000 | |
TM185 | Cắt tuyến mồ hôi nách | Lần | 20.000.000 | |
TM186 | Thẩm mỹ tạo hình môi trái tim | Lần | 10.000.000 | |
TM187 | Rút sóng mũi nhân tạo | Lần | 10.000.000 | |
TM188 | Thẩm mỹ tầng sinh môn (toàn bộ) | Lần | 25.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
TM189 | Thẩm mỹ tầng sinh môn (âm đạo) | Lần | 15.000.000 | |
TM190 | Thẩm mỹ tầng sinh môn (môi bé) | Lần | 10.000.000 | |
TM191 | Thẩm mỹ tầng sinh môn (môi lớn) | Lần | 10.000.000 | |
TM192 | Cắt sẹo lồi vành tai + tiêm Kcort dự phòng | Lần | 15.000.000 – 20.000.000 | |
TM193 | Tiêm tan mỡ nọng cằm | Lần | 5.000.000 | |
TM194 | Tiêm tan mỡ má | Lần | 7.000.000 | |
TM195 | Tiêm tan mỡ bắp tay | Lần | 10.000.000 | |
TM196 | Tiêm tan mỡ bụng | Lần | 20.000.000 | |
TM197 | Tiêm tan mỡ đùi | Lần | 20.000.000 | |
TM198 | Tiêm tan filler (không rõ loại) | Lần | 5.000.000 | |
TM199 | Tiêm Botox vùng trán | Lần | 7.000.000 – 10.000.000 | |
TM200 | Tiêm Botox vùng đuôi mắt | Lần | 5.000.000 | |
TM201 | Tiêm Botox vùng rãnh giữa 2 đầu cung mày | Lần | 4.000.000 | |
TM202 | Tiêm Botox mí dưới | Lần | 5.000.000 | |
TM203 | Tiêm Botox góc hàm | Lần | 10.000.000 | |
TM204 | Tiêm Restylane/Juvederm (mũi, môi, cằm) | Lần | 16.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
ĐIỀU TRỊ DA | ||||
SK01 | Thăm khám điều trị các bệnh lý da | Lần | 300.000 | |
1. Nám – Tàn nhang | ||||
SK02 | Điều trị nám công nghệ laser không xâm lấn | Lần | 3.000.000 | |
SK03 | Điều trị nám công nghệ laser fractional | Lần | 3.500.000 | |
SK04 | Tinh chất trị nám Melaskin | Lần | 6.000.000 | |
SK05 | Laser tàn nhang – Đốm nâu | Lần | 3.000.000 – 5.000.000 tùy số lượng | |
2. Mụn | ||||
SK06 | Laser điều trị mụn viêm | Lần | 2.000.000 | |
SK07 | Laser điều trị thâm mụn | Lần | 2.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
3. Điều trị sẹo công nghệ Laser Fractional | ||||
SK08 | Gói điều trị sẹo rỗ | Lần | 3.000.000 – 7.000.000 tùy mức độ | |
SK09 | Nhẹ | Lần | 3.000.000 | |
SK10 | Trung bình | Lần | 5.000.000 | |
SK11 | Nặng | Lần | 7.000.000 | |
4. Điều trị sẹo lăn kim tế bào gốc | ||||
SK12 | Lăn kim điều trị sẹo – Juvi Plus | Lần | 3.000.000 – 7.000.000 | tùy mức độ |
SK13 | Nhẹ | Lần | 3.000.000 | |
SK14 | Trung bình | Lần | 5.000.000 | |
SK15 | Nặng | Lần | 7.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
5. Mụn thịt – mụn cóc phẳng – nốt ruồi | ||||
SK16 | Laser mụn thịt/mụn cóc/nốt ruồi toàn mặt | Lần | 3.000.000 – 7.000.000 | tùy số lượng |
SK17 | Laser 1 nốt mụn thịt/mụn cóc/nốt ruồi (nhỏ) | Nốt | 500.000 | |
SK18 | Laser 1 nốt mụn thịt/mụn cóc/nốt ruồi (to) | Nốt | 700.000 | |
6. Giãn mạch | ||||
SK19 | Vùng mũi | Lần | 2.000.000 | |
SK20 | Vùng má | Lần | 4.000.000 | |
SK21 | Vùng mặt | Lần | 6.000.000 | |
7. Da nhạy cảm – Tổn thương | ||||
SK22 | Tinh chất phục hồi da | Lần | 6.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
8. Điều trị thâm, sạm | ||||
SK23 | Laser thâm môi, thâm quầng mắt, nách, sẹo thâm | Lần | 1.000.000 – 3.000.000 tùy vùng | |
SK24 | Tinh chất xóa thâm quầng mắt | Lần | 3.000.000 | |
9. Điều trị bớt – Xóa xăm | ||||
SK25 | Điều trị công nghệ Laser | Lần | Tùy tình trạng | |
SK26 | Xóa xăm chân mày | Lần | 2.000.000 | |
TRẺ HÓA DA | ||||
1. Laser trẻ hóa | ||||
SK27 | Trẻ hóa da Laser QSPlus | Lần | 2.000.000 | |
SK28 | Trẻ hóa da Laser Fractional QSPlus | Lần | 3.500.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
2. Tiêm tinh chất trẻ hóa | ||||
SK29 | Tinh chất phục hồi da | Lần | 6.000.000 | |
SK30 | Tinh chất trắng sáng da | Lần | 6.000.000 | |
SK31 | Tinh chất Collagen | Lần | 8.000.000 | |
SK32 | Tinh chất Hyaluronic Acid châu Âu | Lần | 15.000.000 | |
SK33 | Tinh chất PRP Neo | Lần | 7.000.000 | |
SK34 | Tinh chất PRP Plus | Lần | 13.500.000 | |
SK35 | Tiêm tế bào gốc Exosome Multi+ Hoa Kỳ | Lần | 50.000.000 | |
SK36 | Tiêm HA kỹ thuật B.A.P Profhilo | Lần | 60.000.000 | |
3. Trẻ hóa da lăn kim | ||||
SK37 | Lăn kim PRP Neo | Lần | 8.000.000 | |
SK38 | Lăn kim PRP Plus | Lần | 13.500.000 | |
SK39 | Lăn kim Juvi bạc | Lần | 4.000.000 | |
SK40 | Lăn kim Juvi vàng | Lần | 6.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
NÂNG CƠ XÓA NHĂN | ||||
1.Công nghệ HIFU SMAS | ||||
SK44 | HIFU cổ | Lần | 30.000.000 | |
SK45 | HIFU mặt giữa | Lần | 35.000.000 | |
SK46 | HIFU toàn mặt | Lần | 60.000.000 | |
SK47 | HIFU hai bắp tay | Lần | 40.000.000 | |
SK48 | HIFU đùi | Lần | 60.000.000 | |
SK49 | HIFU bụng | Lần | 60.000.000 | |
2. Công nghệ RF Duolift 4.0 | ||||
SK50 | RF vùng mắt | Lần | 1.500.000 | |
SK51 | RF nọng cằm | Lần | 2.500.000 | |
SK52 | RF vùng mặt | Lần | 3.500.000 | |
SK53 | RF vùng hông | Lần | 3.500.000 | |
SK54 | RF bắp tay | Lần | 4.000.000 | |
SK55 | RF bắp chân | Lần | 4.000.000 | |
SK56 | RF vùng bụng | Lần | 4.000.000 | |
SK57 | RF vùng đùi | Lần | 4.000.000 | |
SK58 | RF bụng + đùi | Lần | 6.000.000 | |
SK59 | RF đùi + bắp chân | Lần | 6.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
3. Tinh chất xóa nhăn – thon gọn body | ||||
SK60 | Botulinum Toxin | 250.000/1 IU | ||
SK61 | Thon gọn góc hàm | Liệu trình | 12.000.000/1 liệu trình | |
SK62 | Filler Hàn Quốc | cc | 10.000.000/1 cc | |
SK63 | Restylane châu Âu | cc | 15.000.000/1 cc | |
SK64 | Tiêm tan mỡ vùng | 2.000.000 – 6.000.000 tùy tình trạng | Tùy tình trạng vùng | |
IV. TRIỆT LÔNG | ||||
SK65 | Ria mép | Gói | 5.000.000 | 750.000/lần |
SK66 | Nách | Gói | 6.500.000 | 1.000.000/lần |
SK67 | Viền Bikini | Gói | 6.500.000 | 1.000.000/lần |
SK68 | Nguyên Bikini | Gói | 9.000.000 | 1.400.000/lần |
SK69 | Nửa tay | Gói | 9.000.000 | 1.400.000/lần |
SK70 | Nguyên tay | Gói | 13.500.000 | 2.000.000/lần |
SK71 | Nửa chân | Gói | 13.500.000 | 2.000.000/lần |
SK72 | Nguyên chân | Gói | 20.000.000 | 3.000.000/lần |
SK73 | Mặt | Gói | 10.000.000 | 1.500.000/lần |
SK74 | Bụng/Ngực | Gói | 10.000.000 | 1.700.000/lần |
SK75 | Nửa lưng | Gói | 13.500.000 | 2.000.000/lần |
SK76 | Nguyên lưng | Gói | 20.000.000 | 3.000.000/lần |
V. CHĂM SÓC DA | ||||
SK77 | Chăm sóc da nám Revita – C | Lần | 1.200.000 | |
SK78 | Chăm sóc da mụn | Lần | 1.200.000 | |
SK79 | Chăm sóc da nâng cơ | Lần | 1.200.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
TRỤ IMPLANT | ||||
NK02 | Trụ ETK (bao gồm abutment) | Trụ | 35.000.000 | |
NK03 | Trụ DENTIUM Hàn Quốc (bao gồm abutment) | Trụ | 30.000.000 | |
NK04 | Trụ STRAUMANN Thụy Sỹ (bao gồm abutment) | Trụ | 41.000.000 | |
NK05 | Implant nước STRAUMANN Thụy Sỹ cao cấp | Trụ | 50.000.000 | |
IMPLANT TOÀN HÀM | ||||
NK06 | All on 4 (Straumann Thụy Sỹ) | Hàm | 260.000.000 | |
NK07 | All on 4 (Neodent Brazil) | Hàm | 160.000.000 | |
NK08 | All on 4 (ETK Active) | Hàm | 200.000.000 | |
NK09 | All on 6 (Straumann Thụy Sỹ) | Hàm | 300.000.000 | |
NK10 | All on 6 (Neodent Brazil) | Hàm | 200.000.000 | |
NK11 | All on 6 (ETK Active) | Hàm | 270.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
GHÉP XƯƠNG, NÂNG XOANG | ||||
NK12 | Ghép xương chậu | Hàm | 50.000.000 | |
NK13 | Ghép 0.5cc xương + 1 màng xương | Răng | 13.000.000 | |
NK14 | Ghép 1cc xương + 1 màng xương | Răng | 15.000.000 | |
NK15 | Phẫu thuật mô mềm trên Implant bằng ghép nướu | Răng | 5.000.000 | |
NK16 | Ghép nướu tự thân (1 răng) | Răng | 5.000.000 | |
NK17 | Ghép nướu tự thân (2 răng trở lên) | Răng | 3.000.000 | |
NK18 | Ghép nướu Alloderm/Megaderm | Miếng | 10.000.000 | |
NK19 | Ghép xương bột nhân tạo 0.25g | Răng | 4.000.000 | |
NK20 | Ghép xương bột nhân tạo 0.5g | Răng | 6.000.000 | |
NK21 | Ghép xương bột nhân tạo 1g | Răng | 8.000.000 | |
NK22 | Ghép xương khối tự thân – 1 răng | Răng | 8.000.000 | |
NK23 | Ghép 1 màng PRP | Răng | 4.000.000 – 6.000.000 | |
NK24 | Ghép 1 màng collagen | Răng | 4.000.000 – 6.000.000 | |
NK25 | Nâng xoang kín | Răng | 6.000.000 | |
NK26 | Nâng xoang hở | Răng | 12.000.000 | |
NK27 | Phụ thu phục hình trên Implant nơi khác | Răng | 2.000.000 | |
NK28 | Tháo Implant | Răng | 2.000.000 | |
NK29 | Phí gây mê | Lần | 20.000.000 | |
NK30 | Phí tiền mê | Lần | 10.000.000 | |
NK31 | Abutment C-Tech | Răng | 7.000.000 | |
NK32 | Abutment ETK | Răng | 7.000.000 | |
NK33 | Abutment Straumann | Răng | 10.000.000 | |
NK34 | Abutment Neodent thẳng | Răng | 4.000.000 | |
NK35 | Abutment Neodent nghiêng | Răng | 5.000.000 | |
NK36 | Abutment Dentium thẳng | Răng | 2.000.000 | |
NK37 | Abutment Dentium nghiêng | Răng | 3.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT | ||||
NK38 | Răng sứ kim loại Titan | Răng | 3.500.000 | |
NK39 | Răng sứ Ziconia | Răng | 8.000.000 | |
NK40 | Răng sứ Lava | Răng | 10.000.000 | |
NK41 | Răng tạm cố định trên Implant | Răng | 2.000.000 | |
PHỤC HÌNH CÓ ĐỊNH TOÀN HÀM TRÊN IMPLANT | ||||
NK42 | Hàm tạm cố định | Hàm | 6.000.000 | |
NK43 | Phục hình All on 4 – Hàm khung kim loại CAD/CAM + Sứ kim loại | Hàm | 80.000.000 | |
NK44 | Phục hình All on 6 – Hàm khung kim loại CAD/CAM + Sứ kim loại | Hàm | 100.000.000 | |
NK45 | Phục hình All on 4 – Hàm khung kim loại CAD/CAM + Sứ toàn sứ | Hàm | 120.000.000 | |
NK46 | Phục hình All on 6 – Hàm khung kim loại CAD/CAM + Sứ toàn sứ | Hàm | 140.000.000 | |
NK47 | Phục hình All on 4 – Hàm khung PEKKTON Sứ toàn sứ | Hàm | 150.000.000 | |
NK48 | Phục hình All on 6 – Hàm khung PEKKTON Sứ toàn sứ | Hàm | 170.000.000 | |
NK49 | Óc multi | Con | 1.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
PHỤC HÌNH THÁO LẮP TOÀN HÀM TRÊN IMPLANT | ||||
NK50 | Phục hình tháo lắp trên Bi (2/4 trụ) | 40.000.000/60.000.000 | ||
NK51 | Phục hình tháo lắp trên Bar CAD/CAM | 80.000.000 | ||
CHỈNH NHA – NIỀNG RĂNG | ||||
NK52 | Khám và tư vấn | Miễn phí | Miễn phí | |
NK53 | Gói dữ liệu chỉnh nha có chụp phim | 2.000.000 | 2.000.000 | |
NK54 | Gói dữ liệu chỉnh nha không chụp phim | 1.000.000 | 1.000.000 | |
NK55 | Niềng răng mắc cài kim loại chuẩn | 30.000.000 | 60.000.000 | |
NK56 | Niềng răng mắc cài kim loại tự buộc | 35.000.000 | 65.000.000 | |
NK57 | Niềng răng mắc cài sứ Nano | 40.000.000 | 75.000.000 | |
NK58 | Niềng răng mắc cài sứ Nano Tự buộc | 45.000.000 | 85.000.000 | |
NK59 | Niềng răng mắc cài mặt trong (mặt lưỡi) | 45.000.000-65.000.000 | 80.000.000-120.000.000 | |
NK60 | Niềng răng mắc cài MTA | 20.000.000 | 35.000.000 | |
NK61 | Niềng răng không mắc cài Invisalign (Mỹ) | 75.000.000 | 150.000.000 | |
NK62 | Niềng răng không mắc cài Invisalign First trẻ em | 84.000.000 | ||
NK63 | Niềng răng Invisalign First trẻ em – Giai đoạn 2 | 84.000.000 | ||
NK64 | Gắn lại niềng răng mắc cài kim loại chuẩn | 3.000.000 | 5.000.000 | |
NK65 | Gắn lại niềng răng mắc cài kim loại tự buộc | 5.000.000 | 8.000.000 | |
NK66 | Gắn lại niềng răng mắc cài sứ Nano chuẩn | 5.000.000 | 8.000.000 | |
NK67 | Gắn lại niềng răng mắc cài sứ Nano tự buộc | 15.000.000 | 20.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
CHỈNH NHA – NIỀNG RĂNG (Theo răng) | ||||
NK68 | Mắc cài kim loại chuẩn | Răng | 300.000 | |
NK69 | Mắc cài kim loại tự buộc | Răng | 500.000 | |
NK70 | Mắc cài sứ Nano chuẩn | Răng | 800.000 | |
NK71 | Mắc cài sứ Nano tự buộc | Răng | 1.000.000 | |
NK72 | Dựng trục răng (đã bao gồm vis) | Răng | 5.000.000 – 15.000.000 | |
CHỈNH NHA PHÒNG NGỪA + CAN THIỆP | ||||
NK73 | Bộ giữ khoảng cố định cho trẻ | Cái | 3.000.000 | |
NK74 | Khí cụ chống thói quen xấu của trẻ | Cái | 4.000.000 | |
NK75 | Khí cụ chức năng cố định | Cái | 10.000.000 | |
NK76 | Chỉnh nha bằng khí cụ đơn giản | Cái | 8.000.000 | |
NK77 | Chỉnh nha bằng khí cụ phức tạp | Cái | 15.000.000 – 20.000.000 | |
KHÍ CỤ | ||||
NK78 | Mini Vis (2 vis đầu tiên) | Cái | 2.000.000 | |
NK79 | Mini Vis (Từ Mini Vis thứ 3 trở đi) | Cái | 1.000.000 | |
NK80 | Máng nâng khớp | Cái | 1.000.000 | |
NK81 | Khí cụ nong hàm cố định | Cái | 5.000.000 – 10.000.000 | |
NK82 | Haw-ley Retainer (duy trì sau chỉnh nha) | Cái | 2.000.000 | |
NK83 | Clear Retainer (duy trì sau chỉnh nha) | Cái | 1.500.000 | |
NK84 | Máng hướng dẫn phẫu thuật | Cái | 3.000.000 | |
NK85 | Máng nhai | Cái | 5.000.000 | |
NK86 | Máng hướng dẫn ra trước | Cái | 5.000.000 | |
NK87 | Mặt phẳng nhai răng trước | Cái | 5.000.000 | |
NK88 | Mặt phẳng nhai răng sau | Cái | 5.000.000 | |
NK89 | Máng bảo vệ (thể thao mạnh) | Cái | 5.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH | ||||
NK90 | Răng tạm cố định PMMA | Răng | 400.000 | |
NK91 | Tháo sứ | Răng | 400.000 | |
NK92 | Tháo chốt | Răng | 500.000 | |
NK93 | Chốt sợi | Răng | 1.000.000 | |
NK94 | Cùi giả kim loại | Răng | 800.000 | |
NK95 | Cùi giả sứ | Răng | 2.000.000 | |
NK96 | Gắn răng sứ (răng làm ở nơi khác) | Răng | 500.000 | |
NK97 | Răng sứ Titan | Răng | 2.500.000 | |
NK98 | Mão toàn sứ Zirconia – CAD/CAM | Răng | 6.000.000 | |
NK99 | Mão toàn sứ Lava | Răng | 8.000.000 | |
NK100 | Mão toàn sứ Emax – Veneer Emax | Răng | 9.000.000 | |
NK101 | Mão toàn sứ Lisi / Veneer Lisi | Răng | 11.000.000 | |
NK102 | Inlay/Onlay Ziconia | Răng | 6.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
PHỤC HÌNH THÁO LẮP | ||||
NK103 | Răng Việt Nam (bán hàm) | Răng | 400.000 | |
NK104 | Răng Composite 1 lớp (bán hàm) | Răng | 1.000.000 | |
NK105 | Răng Composite 1 lớp (bán hàm) | Răng | 700.000 | Từ 3 răng trở lên |
NK106 | Răng Composite 3 lớp (bán hàm) | Răng | 1.200.000 | |
NK107 | Khung Titan | Hàm | 3.500.000 | |
NK108 | Tháo lắp toàn hàm răng Composite 1 lớp | Hàm | 12.000 | |
NK109 | Tháo lắp toàn hàm răng Composite 3 lớp | Hàm | 20.000.000 | |
NK110 | Lưới lót chống gãy | Hàm | 1.500.000 | |
NK111 | Điều chỉnh bán hàm (mài chỉnh) | Hàm | 100.000 | |
NK112 | Điều chỉnh toàn hàm trên dưới (mài chỉnh) | Liệu trình | 200.000 | |
NK113 | Vá hàm gãy vỡ | Hàm | 500.000 | |
NK114 | Đệm hàm | Hàm | 500.000 | |
NK115 | Nền nhựa dẻo Bio-Soft | Hàm | 3.000.000 | |
NK116 | Móc dẻo cho hàm tháo lắp | Móc | 500.000 | |
NK117 | Nền nhựa dẻo Nhật | Hàm | 15.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
TẨY TRẮNG TẠI PHÒNG NHA | ||||
NK118 | Tẩy trắng răng Led Bleaching | Liệu trình | 4.500.000 | |
NK119 | Tẩy trắng răng Combo (tặng máng + thuốc) | Liệu trình | 6.000.000 | |
TẨY TRẮNG TẠI NHÀ | ||||
NK120 | Ép máng tẩy + thuốc tẩy trắng 3 tuýp | Liệu trình | 1.800.000 | |
NK121 | Ép máng tẩy | Hàm | 300.000 | |
NK122 | Thuốc tẩy trắng tại nhà | Tuýp | 400.000 | |
NHA KHOA TỔNG QUÁT | ||||
NK123 | Khám + Tư vấn | Liệu trình | Miễn phí |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
CHỤP FILM | ||||
NK124 | Chụp film Panorama | 1 tấm | 400.000 | |
NK125 | Chụp film Ceph thẳng/nghiêng (1 tấm) | 1 tấm | 400.000 | |
NK126 | Chụp 3 phim (Panorama + Ceph thẳng + Ceph nghiêng) | 3 tấm | 1.000.000 | |
NK127 | Chụp cone beam CT (vùng hàm, gồm cằm) | Hàm | 1.000.000 | |
TRÁM RĂNG | ||||
NK128 | Trám xoang X1 | Răng | 500.000 – 1.500.000 | |
NK129 | Trám xoang X2 | Răng | 500.000 – 1.500.000 | |
NK130 | Trám xoang X3, X4 | Răng | 500.000 – 1.500.000 | |
NK131 | Trám xoang X5 | Răng | 500.000 | |
NK132 | Đắp mặt răng – Composite | Răng | 1.000.000 | |
NK133 | Đính đá quý vào răng (không gồm đá quý) | Răng | 500.000 | |
NK134 | Đính đá quý vào răng (bao gồm đá nhân tạo) | Răng | 1.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
NHA CHU | ||||
NK135 | Cạo vôi răng | Liệu trình | 500.000 – 1.500.000 | |
NK136 | Xử lý mặt gốc răng | Răng | 1.000.000 | |
NK137 | Phẫu thuật cắt nướu + mài xương ổ răng | Răng | 1.500.000 | |
NK138 | Cắt thắng lưỡi | Lần | 3.000.000 | |
NK139 | Cắt thắng môi | Lần | 3.000.000 | |
NK140 | Cắt nướu không mài xương | Răng | 1.000.000 | |
NK141 | Phẫu thuật nha chu 2 hàm | Liệu trình | 25.000.000 | |
NHỔ RĂNG | ||||
NK142 | Nhổ răng hoặc chân răng đơn giản | Răng | 400.000 | |
NK143 | Nhổ răng nhiều chân | Răng | 500.000 | |
NK144 | Nhổ răng thường tiểu phẫu | Răng | 1.500.000 | |
NK145 | Nhổ răng khôn hàm trên thẳng, răng thường nhổ phòng mổ | Răng | 1.000.000 | |
NK146 | Nhổ răng khôn hàm trên ngầm, thẳng | Răng | 1.500.000 | |
NK147 | Nhổ răng khôn hàm trên ngầm, nghiêng | Răng | 2.000.000 | |
NK148 | Nhổ răng khôn hàm dưới thẳng | Răng | 1.500.000 | |
NK149 | Nhổ răng khôn hàm dưới thẳng, ngầm/nghiêng 45 độ | Răng | 2.500.000 | |
NK150 | Nhổ răng khôn hàm dưới nghiêng 90 độ | Răng | 3.000.000 | |
NK151 | Nhổ răng khôn hàm dưới gần ống dây thần kinh răng dưới | Răng | 4.000.000 | |
NK152 | Nhổ răng ngầm | Răng | 3.000.000 | |
NK153 | Phẫu thuật cắt chóp răng (trám ngược MTA) | Răng | 4.000.000 | |
NK154 | Phẫu thuật bộc lộ giúp răng mọc | Răng | 1.000.000 | |
NK155 | Phẫu thuật bộc lộ răng ngầm | Răng | 2.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
NHA KHOA TRẺ EM | ||||
NK156 | Nhổ răng sữa lung lay | Răng | 100.000 | |
NK157 | Nhổ răng sữa chích tê | Răng | 300.000 | |
NK158 | Lấy tủy + trám răng sữa | Răng | 1.000.000 | |
NK159 | Trám phòng ngừa | Răng | 400.000 | |
NK160 | Trám răng | Răng | 400.000 | |
NK161 | Che tủy Dycal | Răng | 300.000 | |
NK162 | Cạo vôi đánh bóng | Liệu trình | 200.000 | |
CHỮA TỦY | ||||
NK163 | Chữa tủy răng trước (1 chân) | Răng | 1.500.000 | |
NK164 | Chữa tủy răng trước nhiễm trùng | Răng | 2.000.000 | |
NK165 | Chữa tủy răng trước chữa lại | Răng | 2.500.000 | |
NK166 | Chữa tủy răng trước MTA | Răng | 2.500.000 | |
NK167 | Chữa tủy răng cối nhỏ (2 chân) | Răng | 2.000.000 | |
NK168 | Chữa tủy răng cối nhỏ nhiễm trùng | Răng | 2.500.000 | |
NK169 | Chữa tủy răng cối nhỏ chữa lại | Răng | 3.000.000 | |
NK170 | Chữa tủy răng cối nhỏ MTA | Răng | 3.000.000 | |
NK171 | Chữa tủy răng cối lớn | Răng | 2.500.000 | |
NK172 | Chữa tủy răng cối lớn nhiễm trùng | Răng | 3.000.000 | |
NK173 | Chữa tủy răng cối lớn chữa lại | Răng | 3.500.000 | |
NK174 | Chữa tủy răng cối lớn MTA | Răng | 4.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi | ||||
XN-1.1 | Công thức máu | Lần | 150.000 | |
Nhóm máu | ||||
XN-1.2 | Hệ ABO + Rh | lần | 150.000 | |
Đông máu | ||||
XN-3.1 | TS, TC | lần | 60.000 | |
XN-3.2 | TCK | lần | 105.000 | |
XN-3.3 | TQ | lần | 105.000 | |
XN-3.4 | Fibrinogen | lần | 45.000 | |
Test HIV | ||||
XN-4.1 | Determine | lần | 180.000 | |
XN-4.2 | Tải lượng virus HIV | lần | 3.000.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
Chức năng gan | ||||
XN-5.1 | ALT (GPT) | lần | 60.000 | |
XN-5.2 | AST (GOT) | lần | 60.000 | |
XN-5.3 | GGT | lần | 27.000 | |
XN-5.4 | Bilirubin G.T | lần | 48.000 | |
XN-5.5 | Bilirubin T.P | lần | 48.000 | |
XN-5.6 | Bilirubin T.T | lần | 48.000 | |
Chức năng thận | ||||
XN-6.1 | BUN | lần | 60.000 | |
XN-6.2 | Creatinine | lần | 90.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
Test nhiễm trùng | ||||
XN-7.1 | CRP | lần | 120.000 | |
XN-7.2 | CẤY MŨ+KSĐ | lần | 405.000 | |
XN-7.3 | Dengue IgM -IgG | lần | 240.000 | |
Test Tiểu đường | ||||
XN-8.1 | Glucose | lần | 45.000 | |
XN-8.2 | HbA1c | lần | 195.000 | |
XN-8.3 | KETON MÁU | lần | 63.000 | |
Test Viêm gan | ||||
XN-9.1 | HBsAg | lần | 120.000 | |
XN-9.2 | HBeAg | lần | 210.000 | |
XN-9.3 | Anti HBc IgM (Elisa) | lần | 210.000 | |
XN-9.4 | anti HCV | lần | 225.000 |
MÃ | DỊCH VỤ CHI TIẾT | ĐVT | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
Test mỡ trong máu | ||||
XN-10.1 | Triglycerid | lần | 24.000 | |
XN-10.2 | Cholesterol | lần | 24.000 | |
XN-10.3 | HDL-Cholesterol | lần | 48.000 | |
XN-10.4 | LDL-Cholesterol | lần | 72.000 | |
XN-10.5 | VLDL | lần | 45.000 | |
Test Mang thai | ||||
XN-11.1 | HCG/NT | lần | 90.000 | |
XN-11.2 | BETA HCG/MÁU | lần | 210.000 | |
Test Tuyến giáp | ||||
XN-12.1 | FT3, FT4, TSH | lần | 315.000 | |
XN-12.2 | T3,T4, TSH | lần | 315.000 | |
Test ung thư | ||||
XN-13.1 | CA 19-9 | lần | 255.000 | |
XN-13.2 | CYFRA 21-1 | lần | 210.000 | |
XN-13.3 | PSA | lần | 210.000 | |
XN-13.4 | AFP | lần | 135.000 | |
XN-13.5 | CEA | lần | 240.000 | |
XN-13.6 | CA 15-3 | lần | 255.000 | |
XN-13.7 | CA 125 | lần | 255.000 | |
XN-13.8 | Giải phẫu bệnh | lần | 1.200.000 | |
Xét nghiệm máu khác | ||||
XN-15.1 | Điện giải đồ (Na+,K+,Ca,Cl-) | lần | 105.000 | |
XN-15.2 | Magie/máu | lần | 30.000 | |
XN-15.3 | Acid Uric | lần | 24.000 | |
XN-15.4 | Protein | lần | 24.000 | |
XN-15.5 | Albumin | lần | 24.000 | |
XN-15.6 | CORTISOL | lần | 195.000 |