Bảng giá dịch vụ tại Bệnh viện JW Hàn Quốc 2025

Bạn đang tìm kiếm bảng giá chi tiết các dịch vụ tại Bệnh viện JW Hàn Quốc. Với công nghệ đạt chuẩn y khoa cùng đội ngũ bác sĩ giỏi chuyên môn. 

benh-vien-jw

Bệnh viện JW sở hữu trang thiết bị chuẩn y khoa và đội ngũ bác sĩ giỏi chuyên môn

Bệnh viện JW cung cấp đa dạng dịch vụ: Phẫu thuật thẩm mỹ, Điều trị da liễu, Răng hàm mặt. Mỗi dịch vụ có mức giá phù hợp với từng tình trạng khách hàng, mang lại trải nghiệm xứng đáng với chi phí bỏ ra.

DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ
MÍ TRÊN Lần
TM01 Bấm mí (tiêu chuẩn Hàn Quốc) Lần 17.000.000
TM02 Bấm mí kết hợp lấy túi mỡ Lần 20.000.000
TM03 Phẫu thuật tạo mắt 2 mí Cắt mắt Lần 17.000.000
TM04 Cắt mắt hai mí cấu trúc mắt khó Lần 35.000.000
TM05 Điều trị sụp mi (mí trên) Lần 45.000.000 Tái PT +10.000.000
TM06 Điều trị sụp mi (mí trên) bằng chỉ silicon Lần 50.000.000
TM07 PT điều trị sụp mi (1 bên)+ cắt mắt (1 bên) Lần 35.000.000
TM08 Điều trị quặm mi mí trên Lần 30.000.000 Tái PT +10.000.000
DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ
TM09 Lấy mỡ da thừa mí trên Lần 17.000.000 Tái PT +10.000.000
TM10 Lấy mỡ da thừa mí trên+ nâng đuôi mí Lần 20.000.000
TM11 Nâng cơ đuôi mắt Lần 10.000.000
TM12 Phẫu thuật cắt mí mắt+ cấy mỡ hốc mắt sâu Lần 40.000.000
TM13 PT cấy mỡ hốc mắt sâu (1 bên)+ cắt mắt (1 bên) Lần 35.000.000 Tái PT +10.000.000
TM14 Phẫu thuật mắt to Lần 45.000.000
TM15 Phẫu thuật mắt to (1 bên)+ cắt mắt (1 bên) Lần 35.000.000 Tái PT +10.000.000
TM16 Tái phẫu thuật mí trên mổ lại lần 1 Lần 30.000.000 – 40.000.000
TM17 Tái phẫu thuật mí trên mổ lại lần 2 Lần 45.000.000 – 50.000.000
DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ
TM18 Tái phẫu thuật mí trên mổ lại lần 3 Lần 55.000.000 – 60.000.000
TM19 Treo chân mày Lần 15.000.000
TM20 Treo chân mày nội soi 4x Lần 50.000.000
TM21 Treo chân mày bằng chỉ Mint Lần 30.000.000
TM22 Cắt u vàng (1 bên mí trên hoặc mí dưới) Lần 7.000.000

 

DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ
MÍ MẮT TRÊN Lần
TM23 LMDTMD Lần 15.000.000
TM24 Midface Lần 35.000.000
TM25 Midface kết hợp căng da mặt bằng chỉ V-lift Lần 65.000.000
TM26 Mở rộng góc mắt ngoài Lần 10.000.000
TM27 Mở rộng góc mắt trong Lần 10.000.000
TM28 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới Lần 35.000.000
TM29 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới kết hợp căng chỉ Lần 60.000.000
TM30 Điều trị lật mi mí dưới bằng chỉ Lần 40.000.000
DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ
TM31 Ghép da điều trị lật mi mí dưới (ghép da sau tai) Lần 40.000.000 – 50.000.000
TM32 Nạo silicon/ filler mí dưới Lần 20.000.000
TM33 Cấy mỡ vùng lõm mi dưới (sử dụng mỡ đùi hoặc bụng Lần 20.000.000
TM34 Cấy mỡ vùng lõm mi dưới (biểu bì mông) Lần 30.000.000
TM35 Phẫu thuật tạo bọng mắt dễ thương Lần 20.000.000
TM36 Phẫu thuật điều trị quặm mi mí dưới Lần 30.000.000

 

DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ
PHẪU THUẬT MŨI Lần
TM37 Thu gọn cánh mũi Lần 10.000.000
TM38 Nạo silicon mũi Lần 30.000.000
TM39 Rút chỉ mũi (trường hợp đã nâng mũi bằng chỉ) Lần 30.000.000
TM40 Bọc M đầu mũi – mổ hở Lần 20.000.000
TM41 Bọc M đầu mũi – mổ kín Lần 15.000.000
TM42 Nâng mũi Hàn Quốc Lần 20.000.000
TM43 Nâng mũi Hàn Quốc (sử dụng sóng Megaderm) Lần 35.000.000
TM44 Nâng mũi Hàn Quốc (sử dụng sóng Sugiform) Lần 35.000.000
DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ
TM45 Nâng mũi Hàn Quốc+ bọc  Megaderm đầu mũi Lần 30.000.000
TM46 Nâng mũi bọc sụn vành tai Lần 30.000.000
TM47 Nâng mũi bọc sụn vành tai kèm bọc Megaderm đầu mũi Lần 40.000.000
TM48 Nâng mũi bọc sụn vành tai kèm bọc Megaderm sóng mũi Lần 45.000.000
TM49 Nâng mũi S-Line Lần 60.000.000
TM50 Nâng mũi S-Line tải phẫu thuật (mũi khó) Lần 90.000.000 – 100.000.000 Tuỳ mức độ
TM51 Nâng mũi S-Line + cắt cánh mũi Lần 70.000.000 Tái PT +10.000.000
TM52 Nâng mũi S-Line + chỉnh vách ngăn Lần 70.000.000 Tái PT +10.000.000
TM53 Nâng mũi S-Line + chỉnh xương gồ Lần 70.000.000 Tái PT +10.000.000
DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ
TM54 Nâng mũi S-Line + Hạ xương bè Lần 70.000.000 Tái PT +10.000.000
TM55 Nâng mũi S-Line 3D Lần 70.000.000 Tái PT +10.000.000
TM56 Nâng mũi S-Line 3D + chỉnh vách ngăn Lần 80.000.000 Tái PT +5.000.000
TM57 Nâng mũi S-Line 3D + bọc Megaderm đầu mũi Lần 80.000.000 Tái PT +5.000.000
TM58 Nâng mũi S-Line 3D + chỉnh xương gồ Lần 80.000.000 Tái PT +5.000.000
TM59 Nâng mũi S-Line 3D + Hạ xương bè Lần 80.000.000 Tái PT +5.000.000
TM60 Nâng mũi S-Line 3D+ cắt cánh mũi Lần 80.000.000 Tái PT +5.000.000
TM61 Nâng mũi S-Line + sụn tự thân hoàn toàn (biểu bì mông) Lần 80.000.000 Tái PT +5.000.000
TM62 Nâng mũi S-Line bọc Megaderm toàn bộ Lần 80.000.000 Tái PT +5.000.000
DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ
TM63 Nâng mũi S-Line sử dụng sóng Surgiform Lần 80.000.000 Tái PT +5.000.000
TM64 Nâng mũi S-Line Plus Lần 80.000.000 Tái PT +5.000.000
TM65 Vách ngăn 3D Lần 10.000.000
TM66 Nâng mũi S-Line Plus bọc Megaderm toàn bộ Lần 90.000.000
TM67 Nâng mũi S-Line sụn sườn tự thân Lần 100.000.000
TM68 Nâng mũi S-Line sụn tự thân hoàn toàn (biểu bì mông) + sụn sườn tự thân dựng trụ mũi Lần 120.000.000
TM69 Nâng mũi S-Line Tutoplast Lần 90.000.000
TM70 Phẫu thuật chỉnh mũi gồ không đặt sóng Lần 25.000.000
TM71 Chỉnh vách ngăn không đặt sóng Lần 35.000.000
TM72 Thu hẹp xương mũi không đặt sóng Lần 25.000.000

 

DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ
THẨM MỸ HÀM – MẶT Lần
TM74 PT hàm hô (hàm trên) Lần 80.000.000
TM75 PT hàm hô (hàm trên) + điều trị hở lợi Lần 85.000.000
TM76 Phẫu thuật hàm hô (hai hàm) Lần 140.000.000
TM77 Phẫu thuật hàm hô trên + trượt cằm Lần 130.000.000
TM78 PT Lefort 1 hàm trên Lần 90.000.000
TM79 Phẫu thuật vẩu hàm dưới BSSO Lần 100.000.000
TM80 PT Lefort 1 hàm trên + BSSO hàm dưới Lần 180.000.000
TM81 Độn gò má Lần 30.000.000
TM82 Độn rãnh mũi má Lần 30.000.000
DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ
TM83 Độn thái dương sụn mềm Hàn Quốc Lần 30.000.000
TM84 Gọt góc hàm Lần 80.000.000
TM85 Ghép xương góc hàm vào cằm Lần 50.000.000
TM86 Gọt góc hàm + gọt cành ngang Lần 90.000.000
TM87 Gọt góc hàm + cành ngang + góc cằm vuông Lần 100.000.000
TM88 Gọt hàm + điều chỉnh trục xương cằm Lần 120.000.000
TM89 Gọt mặt V-Line Lần 80.000.000 Tái PT + 20.000.000
TM90 Gọt mặt V-Line + điều chỉnh trục xương cằm Lần 120.000.000
TM91 Gọt mặt V-Line + trượt cằm Lần 120.000.000
TM92 Hạ xương gò má Lần 70.000.000 Tái PT + 10.000.000
TM93 Nâng xương gò má Lần 100.000.000
TM94 Lấy túi mỡ má Lần 20.000.000
TM95 Gọt cằm V-Line Lần 60.000.000
TM96 Độn cằm implant Hàn Quốc (không nẹp vít) Lần 20.000.000
TM97 Gọt xương góc cằm Lần 50.000.000
TM98 Cắt ngắn cằm Lần 50.000.000
TM99 Gọt xương góc cằm + cắt ngắn xương cằm Lần 70.000.000
TM100 Độn cằm nẹp vít cố định Lần 30.000.000 Tái PT + 5.000.000
TM101 Phẫu thuật trượt cằm Lần 50.000.000
TM102 Nạo silicon vùng cằm Lần 30.000.000
TM103 Tháo độn cằm Lần 15.000.000
TM104 Tháo độn thái dương Lần 20.000.000

 

DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ
CĂNG DA MẶT Lần
TM105 Căng da mặt bằng chỉ Ultra V-lift Hàn Quốc Lần 60.000.000
TM106 Căng da mặt bằng chỉ vàng 24k Hàn Quốc Lần 200.000.000
TM107 Căng da mặt bằng chỉ Mesh Lift Lần 85.000.000
TM108 Căng da mặt bán phần Lần 80.000.000 Tái PT + 10.000.000
TM109 Căng da mặt bán phần + căng da cổ Lần 100.000.000 Tái PT + 20.000.000
TM110 Căng da mặt bán phần + căng da thái dương Lần 85.000.000
TM111 Căng da trán Lần 40.000.000 Tái PT + 5.000.000
TM112 Căng da thái dương Lần 30.000.000 Tái PT + 10.000.000
TM113 Căng da cổ Lần 50.000.000 Tái PT + 10.000.000
TM114 Căng da mặt bằng chỉ Mint (2 sợi/1 bên) Lần 40.000.000

 

DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ
THẨM MỸ NGỰC – MÔNG Lần
TM115 Nâng mông túi Nano chip Lần 120.000.000
TM116 PT cắt tuyến vú phụ Lần 30.000.000
TM117 PT cắt bỏ mô tuyến ngực (đường quầng) Lần 80.000.000
TM118 PT cắt bỏ mô tuyến ngực (đường nách) Lần 120.000.000
TM119 Nâng ngực túi Nano Chip Lần 100.000.000
TM120 Nâng ngực Golden Line túi Nano chip Lần 150.000.000
TM121 Nâng ngực túi Nano Lần 90.000.000
TM122 Nâng ngực Golden Line túi Nano Lần 140.000.000
DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ
TM123 Nâng ngực túi Nano Chip Demi Lần 120.000.000
TM124 Nâng ngực Golden Line túi Nano chip Demi Lần 180.000.000
TM125 Nâng ngực túi Mentor giọt nước Lần 130.000.000
TM126 Nâng ngực túi Mentor tròn trơn Lần 100.000.000
TM127 Lưu ý: size túi ngực >400cc phụ thu thêm Lần 5.000.000
TM128 Thu gọn ngực phì đại Lần 150.000.000
TM129 Thu gọn đầu ti Lần 15.000.000
TM130 Thu gọn quầng ngực Lần 20.000.000
TM131 Phẫu thuật chữa núm vú tụt Lần 20.000.000
DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ
TM132 Chỉnh hình ngực xệ – Cấp độ 1 Lần 50.000.000
TM133 Chỉnh hình ngực xệ – Cấp độ 2 Lần 60.000.000
TM134 Chỉnh hình ngực xệ – Cấp độ 3 Lần 80.000.000
TM135 Chỉnh hình ngực xệ – Cấp độ 4 Lần 120.000.000-150.000.000
TM136 Treo tuyến đường quầng 2 vòng Lần 70.000.000
TM137 Treo tuyến hình múi cam Lần 30.000.000
TM138 Treo tuyến đường quầng Lần 20.000.000
TM139 Treo tuyến hình mỏ neo Lần 120.000.000-150.000.000
TM140 Treo tuyến hình vợt Lần 80.000.000-100.000.000
TM141 Nạo silicon ngực Lần 60.000.000
TM142 Tháo túi Lần 50.000.000

 

DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ
HÚT MỠ – CĂNG DA BỤNG Lần
TM143 Hút mỡ bắp tay Lần 30.000.000 – 40.000.000
TM144 Hút mỡ đùi Lần 50.000.000
TM145 Hút mỡ bụng toàn bộ – Cấp độ 1 Lần 70.000.000
TM146 Hút mỡ bụng toàn bộ – Cấp độ 2 Lần 80.000.000
TM147 Hút mỡ bụng toàn bộ – Cấp độ 3 Lần 90.000.000
TM148 Hút mỡ nọng cằm Lần 20.000.000 – 25.000.000
TM149 Hút mỡ lưng Lần 40.000.000
TM150 Hút mỡ vùng bả vai Lần 15.000.000 – 20.000.000
DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ
TM151 Hút mỡ hông Lần 40.000.000
TM152 Hút mỡ vùng eo Lần 30.000.000 – 40.000.000
TM153 Hút mỡ vùng hố nách Lần 30.000.000
TM154 Căng da vùng hố nách Lần 40.000.000
TM155 Hút mỡ bắp chân Lần 20.000.000 – 30.000.000
TM156 Căng da nọng cằm Lần 30.000.000
TM157 Căng da bụng mini Lần 80.000.000
TM158 Căng da bụng mini + dời rốn Lần 90.000.000
TM159 Căng da bụng toàn bộ – Cấp độ 1 Lần 95.000.000
TM160 Căng da bụng toàn bộ – Cấp độ 2 Lần 100.000.000
TM161 Căng da bụng toàn bộ – Cấp độ 3 Lần 120.000.000 – 150.000.000
TM162 Căng da đùi Lần 60.000.000
TM163 Điều trị thoát vị rốn Lần 50.000.000

 

DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ
CẤY MỠ TỰ THÂN Lần
TM164 Cấy mỡ thái dương/giữa 2 đầu chân mày Lần 20.000.000
TM165 Cấy mỡ cằm Lần 30.000.000
TM166 Cấy mỡ trán Lần 30.000.000
TM167 Cấy mỡ sóng mũi Lần 10.000.000
TM168 Cấy mỡ vùng má Lần 40.000.000
TM169 Cấy mỡ tầng giữa mặt Lần 40.000.000
TM170 Cấy mỡ môi trên Lần 15.000.000
TM171 Cấy mỡ môi dưới Lần 15.000.000
DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ
TM172 Cấy mỡ trán tai Lần 20.000.000
TM173 Cấy mỡ bàn tay Lần 50.000.000
TM174 Cấy mỡ ngón tay Lần 30.000.000
TM175 Cấy mỡ mu bàn tay Lần 40.000.000
TM176 Cấy mỡ bàn chân Lần 60.000.000
TM177 Cấy mỡ mặt toàn bộ Lần 80.000.000
TM178 Cấy mỡ rãnh mũi má Lần 25.000.000
TM179 Cấy mỡ ngực Lần 100.000.000
TM180 Cấy mỡ vùng mông Lần 100.000.000

 

DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ
DỊCH VỤ KHÁC Lần
TM181 Khâu lỗ ở trái tai (1 bên) Lần 4.000.000
TM182 Má lúm đồng tiền (1 bên) Lần 7.000.000
TM183 Phẫu thuật môi dày thành môi mỏng (1 môi) Lần 10.000.000
TM184 Nạo filler môi Lần 10.000.000
TM185 Cắt tuyến mồ hôi nách Lần 20.000.000
TM186 Thẩm mỹ tạo hình môi trái tim Lần 10.000.000
TM187 Rút sóng mũi nhân tạo Lần 10.000.000
TM188 Thẩm mỹ tầng sinh môn (toàn bộ) Lần 25.000.000
DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ
TM189 Thẩm mỹ tầng sinh môn (âm đạo) Lần 15.000.000
TM190 Thẩm mỹ tầng sinh môn (môi bé) Lần 10.000.000
TM191 Thẩm mỹ tầng sinh môn (môi lớn) Lần 10.000.000
TM192 Cắt sẹo lồi vành tai + tiêm Kcort dự phòng Lần 15.000.000 – 20.000.000
TM193 Tiêm tan mỡ nọng cằm Lần 5.000.000
TM194 Tiêm tan mỡ má Lần 7.000.000
TM195 Tiêm tan mỡ bắp tay Lần 10.000.000
TM196 Tiêm tan mỡ bụng Lần 20.000.000
TM197 Tiêm tan mỡ đùi Lần 20.000.000
TM198 Tiêm tan filler (không rõ loại) Lần 5.000.000
TM199 Tiêm Botox vùng trán Lần 7.000.000 – 10.000.000
TM200 Tiêm Botox vùng đuôi mắt Lần 5.000.000
TM201 Tiêm Botox vùng rãnh giữa 2 đầu cung mày Lần 4.000.000
TM202 Tiêm Botox mí dưới Lần 5.000.000
TM203 Tiêm Botox góc hàm Lần 10.000.000
TM204 Tiêm Restylane/Juvederm (mũi, môi, cằm) Lần 16.000.000

 

DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ
ĐIỀU TRỊ DA
SK01 Thăm khám điều trị các bệnh lý da Lần 300.000

1. Nám – Tàn nhang

SK02 Điều trị nám công nghệ laser không xâm lấn Lần 3.000.000
SK03 Điều trị nám công nghệ laser fractional Lần 3.500.000
SK04 Tinh chất trị nám Melaskin Lần 6.000.000
SK05 Laser tàn nhang – Đốm nâu Lần 3.000.000 – 5.000.000 tùy số lượng
2. Mụn
SK06 Laser điều trị mụn viêm Lần 2.000.000
SK07 Laser điều trị thâm mụn Lần 2.000.000
DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ

3. Điều trị sẹo công nghệ Laser Fractional

SK08 Gói điều trị sẹo rỗ Lần 3.000.000 – 7.000.000 tùy mức độ
SK09 Nhẹ Lần 3.000.000
SK10 Trung bình Lần 5.000.000
SK11 Nặng Lần 7.000.000

4. Điều trị sẹo lăn kim tế bào gốc

SK12 Lăn kim điều trị sẹo – Juvi Plus Lần 3.000.000 – 7.000.000 tùy mức độ
SK13 Nhẹ Lần 3.000.000
SK14 Trung bình Lần 5.000.000
SK15 Nặng Lần 7.000.000
DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ
5. Mụn thịt – mụn cóc phẳng – nốt ruồi
SK16 Laser mụn thịt/mụn cóc/nốt ruồi toàn mặt Lần 3.000.000 – 7.000.000 tùy số lượng
SK17 Laser 1 nốt mụn thịt/mụn cóc/nốt ruồi (nhỏ) Nốt 500.000
SK18 Laser 1 nốt mụn thịt/mụn cóc/nốt ruồi (to) Nốt 700.000
6. Giãn mạch
SK19 Vùng mũi Lần 2.000.000
SK20 Vùng má Lần 4.000.000
SK21 Vùng mặt Lần 6.000.000

7. Da nhạy cảm – Tổn thương

SK22 Tinh chất phục hồi da Lần 6.000.000
DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ
8. Điều trị thâm, sạm
SK23 Laser thâm môi, thâm quầng mắt, nách, sẹo thâm Lần 1.000.000 – 3.000.000 tùy vùng
SK24 Tinh chất xóa thâm quầng mắt Lần 3.000.000
9. Điều trị bớt – Xóa xăm
SK25 Điều trị công nghệ Laser Lần Tùy tình trạng
SK26 Xóa xăm chân mày Lần 2.000.000
TRẺ HÓA DA

1. Laser trẻ hóa

SK27 Trẻ hóa da Laser QSPlus Lần 2.000.000
SK28 Trẻ hóa da Laser Fractional QSPlus Lần 3.500.000
DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ

2. Tiêm tinh chất trẻ hóa

SK29 Tinh chất phục hồi da Lần 6.000.000
SK30 Tinh chất trắng sáng da Lần 6.000.000
SK31 Tinh chất Collagen Lần 8.000.000
SK32 Tinh chất Hyaluronic Acid châu Âu Lần 15.000.000
SK33 Tinh chất PRP Neo Lần 7.000.000
SK34 Tinh chất PRP Plus Lần 13.500.000
SK35 Tiêm tế bào gốc Exosome Multi+ Hoa Kỳ Lần 50.000.000
SK36 Tiêm HA kỹ thuật B.A.P Profhilo Lần 60.000.000
  3. Trẻ hóa da lăn kim    
SK37 Lăn kim PRP Neo Lần 8.000.000
SK38 Lăn kim PRP Plus Lần 13.500.000
SK39 Lăn kim Juvi bạc Lần 4.000.000
SK40 Lăn kim Juvi vàng Lần 6.000.000

 

DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ
NÂNG CƠ XÓA NHĂN
  1.Công nghệ HIFU SMAS    
SK44 HIFU cổ Lần 30.000.000
SK45 HIFU mặt giữa Lần 35.000.000
SK46 HIFU toàn mặt Lần 60.000.000
SK47 HIFU hai bắp tay Lần 40.000.000
SK48 HIFU đùi Lần 60.000.000
SK49 HIFU bụng Lần 60.000.000

2. Công nghệ RF Duolift 4.0

SK50 RF vùng mắt Lần 1.500.000
SK51 RF nọng cằm Lần 2.500.000
SK52 RF vùng mặt Lần 3.500.000
SK53 RF vùng hông Lần 3.500.000
SK54 RF bắp tay Lần 4.000.000
SK55 RF bắp chân Lần 4.000.000
SK56 RF vùng bụng Lần 4.000.000
SK57 RF vùng đùi Lần 4.000.000
SK58 RF bụng + đùi Lần 6.000.000
SK59 RF đùi + bắp chân Lần 6.000.000
DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ
3. Tinh chất xóa nhăn – thon gọn body
SK60 Botulinum Toxin 250.000/1 IU
SK61 Thon gọn góc hàm Liệu trình 12.000.000/1 liệu trình
SK62 Filler Hàn Quốc cc 10.000.000/1 cc
SK63 Restylane châu Âu cc 15.000.000/1 cc
SK64 Tiêm tan mỡ vùng 2.000.000 – 6.000.000 tùy tình trạng Tùy tình trạng vùng
IV. TRIỆT LÔNG
SK65 Ria mép Gói 5.000.000 750.000/lần
SK66 Nách Gói 6.500.000 1.000.000/lần
SK67 Viền Bikini Gói 6.500.000 1.000.000/lần
SK68 Nguyên Bikini Gói 9.000.000 1.400.000/lần
SK69 Nửa tay Gói 9.000.000 1.400.000/lần
SK70 Nguyên tay Gói 13.500.000 2.000.000/lần
SK71 Nửa chân Gói 13.500.000 2.000.000/lần
SK72 Nguyên chân Gói 20.000.000 3.000.000/lần
SK73 Mặt Gói 10.000.000 1.500.000/lần
SK74 Bụng/Ngực Gói 10.000.000 1.700.000/lần
SK75 Nửa lưng Gói 13.500.000 2.000.000/lần
SK76 Nguyên lưng Gói 20.000.000 3.000.000/lần
 

V. CHĂM SÓC DA

     
SK77 Chăm sóc da nám Revita – C Lần 1.200.000
SK78 Chăm sóc da mụn Lần 1.200.000
SK79 Chăm sóc da nâng cơ Lần 1.200.000

 

DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ

TRỤ IMPLANT

NK02 Trụ ETK (bao gồm abutment) Trụ 35.000.000
NK03 Trụ DENTIUM Hàn Quốc (bao gồm abutment) Trụ 30.000.000
NK04 Trụ STRAUMANN Thụy Sỹ (bao gồm abutment) Trụ 41.000.000
NK05 Implant nước STRAUMANN Thụy Sỹ cao cấp Trụ 50.000.000

IMPLANT TOÀN HÀM

NK06 All on 4 (Straumann Thụy Sỹ) Hàm 260.000.000
NK07 All on 4 (Neodent Brazil) Hàm 160.000.000
NK08 All on 4 (ETK Active) Hàm 200.000.000
NK09 All on 6 (Straumann Thụy Sỹ) Hàm 300.000.000
NK10 All on 6 (Neodent Brazil) Hàm 200.000.000
NK11 All on 6 (ETK Active) Hàm 270.000.000
DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ

GHÉP XƯƠNG, NÂNG XOANG

NK12 Ghép xương chậu Hàm 50.000.000
NK13 Ghép 0.5cc xương + 1 màng xương Răng 13.000.000
NK14 Ghép 1cc xương + 1 màng xương Răng 15.000.000
NK15 Phẫu thuật mô mềm trên Implant bằng ghép nướu Răng 5.000.000
NK16 Ghép nướu tự thân (1 răng) Răng 5.000.000
NK17 Ghép nướu tự thân (2 răng trở lên) Răng 3.000.000
NK18 Ghép nướu Alloderm/Megaderm Miếng 10.000.000
NK19 Ghép xương bột nhân tạo 0.25g Răng 4.000.000
NK20 Ghép xương bột nhân tạo 0.5g Răng 6.000.000
NK21 Ghép xương bột nhân tạo 1g Răng 8.000.000
NK22 Ghép xương khối tự thân – 1 răng Răng 8.000.000
NK23 Ghép 1 màng PRP Răng 4.000.000 – 6.000.000
NK24 Ghép 1 màng collagen Răng 4.000.000 – 6.000.000
NK25 Nâng xoang kín Răng 6.000.000
NK26 Nâng xoang hở Răng 12.000.000
NK27 Phụ thu phục hình trên Implant nơi khác Răng 2.000.000
NK28 Tháo Implant Răng 2.000.000
NK29 Phí gây mê Lần 20.000.000
NK30 Phí tiền mê Lần 10.000.000
NK31 Abutment C-Tech Răng 7.000.000
NK32 Abutment ETK Răng 7.000.000
NK33 Abutment Straumann Răng 10.000.000
NK34 Abutment Neodent thẳng Răng 4.000.000
NK35 Abutment Neodent nghiêng Răng 5.000.000
NK36 Abutment Dentium thẳng Răng 2.000.000
NK37 Abutment Dentium nghiêng Răng 3.000.000
DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ

RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT

NK38 Răng sứ kim loại Titan Răng 3.500.000
NK39 Răng sứ Ziconia Răng 8.000.000
NK40 Răng sứ Lava Răng 10.000.000
NK41 Răng tạm cố định trên Implant Răng 2.000.000

PHỤC HÌNH CÓ ĐỊNH TOÀN HÀM TRÊN IMPLANT

NK42 Hàm tạm cố định Hàm 6.000.000
NK43 Phục hình All on 4 – Hàm khung kim loại CAD/CAM + Sứ kim loại Hàm 80.000.000
NK44 Phục hình All on 6 – Hàm khung kim loại CAD/CAM + Sứ kim loại Hàm 100.000.000
NK45 Phục hình All on 4 – Hàm khung kim loại CAD/CAM + Sứ toàn sứ Hàm 120.000.000
NK46 Phục hình All on 6 – Hàm khung kim loại CAD/CAM + Sứ toàn sứ Hàm 140.000.000
NK47 Phục hình All on 4 – Hàm khung PEKKTON Sứ toàn sứ Hàm 150.000.000
NK48 Phục hình All on 6 – Hàm khung PEKKTON Sứ toàn sứ Hàm 170.000.000
NK49 Óc multi Con 1.000.000

 

DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ

PHỤC HÌNH THÁO LẮP TOÀN HÀM TRÊN IMPLANT

NK50 Phục hình tháo lắp trên Bi (2/4 trụ) 40.000.000/60.000.000
NK51 Phục hình tháo lắp trên Bar CAD/CAM 80.000.000

CHỈNH NHA – NIỀNG RĂNG

NK52 Khám và tư vấn Miễn phí Miễn phí
NK53 Gói dữ liệu chỉnh nha có chụp phim 2.000.000 2.000.000
NK54 Gói dữ liệu chỉnh nha không chụp phim 1.000.000 1.000.000
NK55 Niềng răng mắc cài kim loại chuẩn 30.000.000 60.000.000
NK56 Niềng răng mắc cài kim loại tự buộc 35.000.000 65.000.000
NK57 Niềng răng mắc cài sứ Nano 40.000.000 75.000.000
NK58 Niềng răng mắc cài sứ Nano Tự buộc 45.000.000 85.000.000
NK59 Niềng răng mắc cài mặt trong (mặt lưỡi) 45.000.000-65.000.000 80.000.000-120.000.000
NK60 Niềng răng mắc cài MTA 20.000.000 35.000.000
NK61 Niềng răng không mắc cài Invisalign (Mỹ) 75.000.000 150.000.000
NK62 Niềng răng không mắc cài Invisalign First trẻ em 84.000.000
NK63 Niềng răng Invisalign First trẻ em – Giai đoạn 2 84.000.000
NK64 Gắn lại niềng răng mắc cài kim loại chuẩn 3.000.000 5.000.000
NK65 Gắn lại niềng răng mắc cài kim loại tự buộc 5.000.000 8.000.000
NK66 Gắn lại niềng răng mắc cài sứ Nano chuẩn 5.000.000 8.000.000
NK67 Gắn lại niềng răng mắc cài sứ Nano tự buộc 15.000.000 20.000.000

 

DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ

CHỈNH NHA – NIỀNG RĂNG (Theo răng)

NK68 Mắc cài kim loại chuẩn Răng 300.000
NK69 Mắc cài kim loại tự buộc Răng 500.000
NK70 Mắc cài sứ Nano chuẩn Răng 800.000
NK71 Mắc cài sứ Nano tự buộc Răng 1.000.000
NK72 Dựng trục răng (đã bao gồm vis) Răng 5.000.000 – 15.000.000

CHỈNH NHA PHÒNG NGỪA + CAN THIỆP

NK73 Bộ giữ khoảng cố định cho trẻ Cái 3.000.000
NK74 Khí cụ chống thói quen xấu của trẻ Cái 4.000.000
NK75 Khí cụ chức năng cố định Cái 10.000.000
NK76 Chỉnh nha bằng khí cụ đơn giản Cái 8.000.000
NK77 Chỉnh nha bằng khí cụ phức tạp Cái 15.000.000 – 20.000.000
 

KHÍ CỤ

   
NK78 Mini Vis (2 vis đầu tiên) Cái 2.000.000
NK79 Mini Vis (Từ Mini Vis thứ 3 trở đi) Cái 1.000.000
NK80 Máng nâng khớp Cái 1.000.000
NK81 Khí cụ nong hàm cố định Cái 5.000.000 – 10.000.000
NK82 Haw-ley Retainer (duy trì sau chỉnh nha) Cái 2.000.000
NK83 Clear Retainer (duy trì sau chỉnh nha) Cái 1.500.000
NK84 Máng hướng dẫn phẫu thuật Cái 3.000.000
NK85 Máng nhai Cái 5.000.000
NK86 Máng hướng dẫn ra trước Cái 5.000.000
NK87 Mặt phẳng nhai răng trước Cái 5.000.000
NK88 Mặt phẳng nhai răng sau Cái 5.000.000
NK89 Máng bảo vệ (thể thao mạnh) Cái 5.000.000

 

DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ

PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH

NK90 Răng tạm cố định PMMA Răng 400.000
NK91 Tháo sứ Răng 400.000
NK92 Tháo chốt Răng 500.000
NK93 Chốt sợi Răng 1.000.000
NK94 Cùi giả kim loại Răng 800.000
NK95 Cùi giả sứ Răng 2.000.000
NK96 Gắn răng sứ (răng làm ở nơi khác) Răng 500.000
NK97 Răng sứ Titan Răng 2.500.000
NK98 Mão toàn sứ Zirconia – CAD/CAM Răng 6.000.000
NK99 Mão toàn sứ Lava Răng 8.000.000
NK100 Mão toàn sứ Emax – Veneer Emax Răng 9.000.000
NK101 Mão toàn sứ Lisi / Veneer Lisi Răng 11.000.000
NK102 Inlay/Onlay Ziconia Răng 6.000.000

 

DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ

PHỤC HÌNH THÁO LẮP

NK103 Răng Việt Nam (bán hàm) Răng 400.000
NK104 Răng Composite 1 lớp (bán hàm) Răng 1.000.000
NK105 Răng Composite 1 lớp (bán hàm) Răng 700.000 Từ 3 răng trở lên
NK106 Răng Composite 3 lớp (bán hàm) Răng 1.200.000
NK107 Khung Titan Hàm 3.500.000
NK108 Tháo lắp toàn hàm răng Composite 1 lớp Hàm 12.000
NK109 Tháo lắp toàn hàm răng Composite 3 lớp Hàm 20.000.000
NK110 Lưới lót chống gãy Hàm 1.500.000
NK111 Điều chỉnh bán hàm (mài chỉnh) Hàm 100.000
NK112 Điều chỉnh toàn hàm trên dưới (mài chỉnh) Liệu trình 200.000
NK113 Vá hàm gãy vỡ Hàm 500.000
NK114 Đệm hàm Hàm 500.000
NK115 Nền nhựa dẻo Bio-Soft Hàm 3.000.000
NK116 Móc dẻo cho hàm tháo lắp Móc 500.000
NK117 Nền nhựa dẻo Nhật Hàm 15.000.000

 

DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ

TẨY TRẮNG TẠI PHÒNG NHA

NK118 Tẩy trắng răng Led Bleaching Liệu trình 4.500.000
NK119 Tẩy trắng răng Combo (tặng máng + thuốc) Liệu trình 6.000.000

TẨY TRẮNG TẠI NHÀ

NK120 Ép máng tẩy + thuốc tẩy trắng 3 tuýp Liệu trình 1.800.000
NK121 Ép máng tẩy Hàm 300.000
NK122 Thuốc tẩy trắng tại nhà Tuýp 400.000

NHA KHOA TỔNG QUÁT

NK123 Khám + Tư vấn Liệu trình Miễn phí
DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ

CHỤP FILM

NK124 Chụp film Panorama 1 tấm 400.000
NK125 Chụp film Ceph thẳng/nghiêng (1 tấm) 1 tấm 400.000
NK126 Chụp 3 phim (Panorama + Ceph thẳng + Ceph nghiêng) 3 tấm 1.000.000
NK127 Chụp cone beam CT (vùng hàm, gồm cằm) Hàm 1.000.000

TRÁM RĂNG

NK128 Trám xoang X1 Răng 500.000 – 1.500.000
NK129 Trám xoang X2 Răng 500.000 – 1.500.000
NK130 Trám xoang X3, X4 Răng 500.000 – 1.500.000
NK131 Trám xoang X5 Răng 500.000
NK132 Đắp mặt răng – Composite Răng 1.000.000
NK133 Đính đá quý vào răng (không gồm đá quý) Răng 500.000
NK134 Đính đá quý vào răng (bao gồm đá nhân tạo) Răng 1.000.000
DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ

NHA CHU

NK135 Cạo vôi răng Liệu trình 500.000 – 1.500.000
NK136 Xử lý mặt gốc răng Răng 1.000.000
NK137 Phẫu thuật cắt nướu + mài xương ổ răng Răng 1.500.000
NK138 Cắt thắng lưỡi Lần 3.000.000
NK139 Cắt thắng môi Lần 3.000.000
NK140 Cắt nướu không mài xương Răng 1.000.000
NK141 Phẫu thuật nha chu 2 hàm Liệu trình 25.000.000

NHỔ RĂNG

NK142 Nhổ răng hoặc chân răng đơn giản Răng 400.000
NK143 Nhổ răng nhiều chân Răng 500.000
NK144 Nhổ răng thường tiểu phẫu Răng 1.500.000
NK145 Nhổ răng khôn hàm trên thẳng, răng thường nhổ phòng mổ Răng 1.000.000
NK146 Nhổ răng khôn hàm trên ngầm, thẳng Răng 1.500.000
NK147 Nhổ răng khôn hàm trên ngầm, nghiêng Răng 2.000.000
NK148 Nhổ răng khôn hàm dưới thẳng Răng 1.500.000
NK149 Nhổ răng khôn hàm dưới thẳng, ngầm/nghiêng 45 độ Răng 2.500.000
NK150 Nhổ răng khôn hàm dưới nghiêng 90 độ Răng 3.000.000
NK151 Nhổ răng khôn hàm dưới gần ống dây thần kinh răng dưới Răng 4.000.000
NK152 Nhổ răng ngầm Răng 3.000.000
NK153 Phẫu thuật cắt chóp răng (trám ngược MTA) Răng 4.000.000
NK154 Phẫu thuật bộc lộ giúp răng mọc Răng 1.000.000
NK155 Phẫu thuật bộc lộ răng ngầm Răng 2.000.000
DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ

NHA KHOA TRẺ EM

NK156 Nhổ răng sữa lung lay Răng 100.000
NK157 Nhổ răng sữa chích tê Răng 300.000
NK158 Lấy tủy + trám răng sữa Răng 1.000.000
NK159 Trám phòng ngừa Răng 400.000
NK160 Trám răng Răng 400.000
NK161 Che tủy Dycal Răng 300.000
NK162 Cạo vôi đánh bóng Liệu trình 200.000

CHỮA TỦY

NK163 Chữa tủy răng trước (1 chân) Răng 1.500.000
NK164 Chữa tủy răng trước nhiễm trùng Răng 2.000.000
NK165 Chữa tủy răng trước chữa lại Răng 2.500.000
NK166 Chữa tủy răng trước MTA Răng 2.500.000
NK167 Chữa tủy răng cối nhỏ (2 chân) Răng 2.000.000
NK168 Chữa tủy răng cối nhỏ nhiễm trùng Răng 2.500.000
NK169 Chữa tủy răng cối nhỏ chữa lại Răng 3.000.000
NK170 Chữa tủy răng cối nhỏ MTA Răng 3.000.000
NK171 Chữa tủy răng cối lớn Răng 2.500.000
NK172 Chữa tủy răng cối lớn nhiễm trùng Răng 3.000.000
NK173 Chữa tủy răng cối lớn chữa lại Răng 3.500.000
NK174 Chữa tủy răng cối lớn MTA Răng 4.000.000

 

DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi
XN-1.1 Công thức máu Lần 150.000
Nhóm máu
XN-1.2 Hệ ABO + Rh lần 150.000
Đông máu
XN-3.1 TS, TC lần 60.000
XN-3.2 TCK lần 105.000
XN-3.3 TQ lần 105.000
XN-3.4 Fibrinogen lần 45.000
  Test HIV  
XN-4.1 Determine lần 180.000
XN-4.2 Tải lượng virus HIV lần 3.000.000
DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ
Chức năng gan
XN-5.1 ALT (GPT) lần 60.000
XN-5.2 AST (GOT) lần 60.000
XN-5.3 GGT lần 27.000
XN-5.4 Bilirubin G.T lần 48.000
XN-5.5 Bilirubin T.P lần 48.000
XN-5.6 Bilirubin T.T lần 48.000
Chức năng thận
XN-6.1 BUN lần 60.000
XN-6.2 Creatinine lần 90.000
DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ
Test nhiễm trùng
XN-7.1 CRP lần 120.000
XN-7.2 CẤY MŨ+KSĐ lần 405.000
XN-7.3 Dengue IgM -IgG lần 240.000
Test Tiểu đường
XN-8.1 Glucose lần 45.000
XN-8.2 HbA1c lần 195.000
XN-8.3 KETON MÁU lần 63.000
Test Viêm gan
XN-9.1 HBsAg lần 120.000
XN-9.2 HBeAg lần 210.000
XN-9.3 Anti HBc IgM (Elisa) lần 210.000
XN-9.4 anti HCV lần 225.000
DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ
Test mỡ trong máu
XN-10.1 Triglycerid lần 24.000
XN-10.2 Cholesterol lần 24.000
XN-10.3 HDL-Cholesterol lần 48.000
XN-10.4 LDL-Cholesterol lần 72.000
XN-10.5 VLDL lần 45.000
Test Mang thai
XN-11.1 HCG/NT lần 90.000
XN-11.2 BETA HCG/MÁU lần 210.000
  Test Tuyến giáp    
XN-12.1 FT3, FT4, TSH lần 315.000
XN-12.2 T3,T4, TSH lần 315.000
  Test ung thư  
XN-13.1 CA 19-9 lần 255.000
XN-13.2 CYFRA 21-1 lần 210.000
XN-13.3 PSA lần 210.000
XN-13.4 AFP lần 135.000
XN-13.5 CEA lần 240.000
XN-13.6 CA 15-3 lần 255.000
XN-13.7 CA 125 lần 255.000
XN-13.8 Giải phẫu bệnh lần 1.200.000
  Xét nghiệm máu khác    
XN-15.1 Điện giải đồ (Na+,K+,Ca,Cl-) lần 105.000
XN-15.2 Magie/máu lần 30.000
XN-15.3 Acid Uric lần 24.000
XN-15.4 Protein lần 24.000
XN-15.5 Albumin lần 24.000
XN-15.6 CORTISOL lần 195.000
Bệnh viện JW Hàn Quốc

BÀI VIẾT LIÊN QUAN